Tết Nguyên Đán là ngày lễ lớn nhất và quan trọng nhất trong nền văn hóa Việt Nam. Đây là dịp để gia đình tụ tập, thường xuyên kéo dài từ cuối năm cũ đến đầu năm mới theo lịch âm. Hôm nay cùng Globish tìm hiểu ngay các từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng ngày Tết nhé!
Tham khảo: 12 Câu tục ngữ tiếng Anh giao tiếp thường dùng nhất (Phần 1)
Từ vựng về các hoạt động ngày Tết bằng tiếng Anh giao tiếp
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Lunar New Year | Tết Nguyên Đán |
New Year’s Eve | Đêm Giao thừa |
New Year’s Day | Mùng 1 Tết |
The Kitchen Gods’ Day | Ngày ông Công, ông Táo |
Reunion Dinner | Bữa tối sum họp |
Visiting Relatives | Thăm người thân |
Red Envelopes | Lì xì / Bao lì xì |
Fireworks | Pháo hoa |
Temple Visits | Thăm chùa |
Flower Markets | Chợ hoa |
Dragon and Lion Dance | Múa lân, múa rồng |
Family Gathering | Tụ tập gia đình |
Paying Respect to Ancestors | Thờ cúng tổ tiên |
Giving Gifts | Tặng quà |
Spring Cleaning | Dọn dẹp nhà cửa |
Decorating the House | Trang trí nhà cửa |
Holiday Season | Mùa lễ hội |
Traditional Costume | Trang phục truyền thống |
Festive Atmosphere | Bầu không khí lễ hội |
Wishing for Good Luck | Chúc phúc, may mắn |
Dưới đây là một bảng từ vựng tiếng Anh về các mốc thời gian quan trọng trong dịp Tết, cùng với bản dịch tiếng Việt:Từ vựng về các món ăn Tết bằng tiếng Anh giao tiếp
Các món ăn ngày Tết ở miền Nam – Tiếng Anh giao tiếp
Dưới đây là bảng dịch tiếng Anh giao tiếp cho các từ vựng món ăn ngày Tết ở miền Nam.
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Bánh tét | Sticky rice cake |
Thịt kho nước dừa (Thịt kho Tàu) | Braised pork with coconut water |
Canh khổ qua | Bitter melon soup |
Củ cải ngâm nước mắm, củ kiệu tôm khô | Pickled mustard greens, dried shrimp pickle |
Lạp xưởng | Chinese sausage |
Chả lụa | Vietnamese pork sausage (Giò lụa) |
Canh măng | Bamboo shoot soup |
Chả giò | Spring rolls |
Dưa giá | Pickled bean sprouts |
Xôi vò | Sweet sticky rice with mung beans |
Các món ăn ngày Tết ở miền Bắc – Tiếng Anh giao tiếp
Dưới đây là bảng dịch tiếng Anh giao tiếp cho các từ vựng món ăn ngày Tết ở miền Bắc.
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Bắp bò kho mật mía | Corn with beef stewed in sugarcane juice |
Thịt heo ngâm mắm | Pork marinated in fish sauce |
Tré | Fermented bamboo shoots |
Chả bò | Beef sausage |
Bò thưng | Grilled beef wrapped in betel leaves |
Gà luộc lá chanh | Boiled chicken with lime leaves |
Nem chua | Fermented pork rolls |
Tôm chua | Pickled shrimp |
Bánh thuẫn | Pyramid-shaped glutinous rice cake |
Bánh in | Moulded rice cake |
Các món ăn ngày Tết ở miền Trung – Tiếng Anh giao tiếp
Dưới đây là bảng dịch tiếng Anh giao tiếp cho các từ vựng món ăn ngày Tết ở miền Trung.
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Bắp bò kho mật mía | Corn with beef stewed in sugarcane juice |
Thịt heo ngâm mắm | Pork marinated in fish sauce |
Tré | Fermented bamboo shoots |
Chả bò | Beef sausage |
Bò thưng | Grilled beef wrapped in betel leaves |
Gà luộc lá chanh | Boiled chicken with lime leaves |
Nem chua | Fermented pork rolls |
Tôm chua | Pickled shrimp |
Bánh thuẫn | Pyramid-shaped glutinous rice cake |
Bánh in | Moulded rice cake |
Câu chúc tiếng Anh ngày Tết ý nghĩa – Tiếng Anh giao tiếp
Dưới đây là một bảng chứa 10+ lời chúc Tết bằng tiếng Anh giao tiếp, cùng với dịch tiếng Việt:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Wishing you a joyous and prosperous Lunar New Year! | Chúc bạn có một năm mới hạnh phúc và thịnh vượng! |
May the Year of the Tiger bring you good health, happiness, and success. | Chúc bạn một năm của Hổ mang lại sức khỏe tốt, hạnh phúc và thành công. |
Wishing you and your family a year filled with love, peace, and abundance. | Chúc bạn và gia đình một năm tràn đầy tình yêu, hòa bình và phú quý. |
May the new year bring you new opportunities and endless blessings. | Chúc năm mới mang lại cho bạn cơ hội mới và nhiều phước lành. |
Wishing you a Tet season filled with warmth, laughter, and cherished moments. | Chúc bạn một mùa Tết ấm áp, đầy tiếng cười và những khoảnh khắc quý giá. |
May the Year of the Tiger roar with good fortune and happiness for you. | Chúc năm Hổ gầm lên với may mắn và hạnh phúc dồi dào cho bạn. |
Sending you best wishes for a year filled with prosperity and success. | Gửi đến bạn những lời chúc tốt đẹp nhất cho một năm tràn đầy thịnh vượng và thành công. |
May this Tet bring you and your loved ones good health and boundless joy. | Chúc Tết mang lại cho bạn và gia đình sức khỏe tốt và niềm vui không ngừng. |
Happy Lunar New Year! May your days be filled with love, laughter, and prosperity. | Chúc mừng Năm Mới! Mong rằng ngày của bạn sẽ tràn đầy tình yêu, tiếng cười và thịnh vượng. |
Wishing you a Tet season full of wonderful moments and delightful memories. | Chúc bạn một mùa Tết tràn đầy những khoảnh khắc tuyệt vời và những ký ức đáng nhớ. |
May the coming year be as bright as the sun and as peaceful as the moon. | Chúc năm mới sáng ngời như mặt trời và bình yên như mặt trăng. |
Hy vọng rằng những từ vựng tiếng Anh giao tiếp về Tết sẽ giúp bạn tạo nên những kỷ niệm đáng nhớ và tuyệt vời trong mùa lễ này. Hãy lan tỏa niềm vui và sự hiểu biết văn hóa trong mọi giao tiếp của bạn, tạo nên một Tết tràn đầy ý nghĩa và kết nối với mọi người xung quanh.
VĂN PHÒNG VIỆT NAM
Địa chỉ: 20-20B Trần Cao Vân, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0902-400-995
Facebook: Globish – English for Business
Email: cskh@globish-academia.com