60+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngày Tết thông dụng nhất

“Tết Nguyên Đán” là một lễ hội truyền thống quan trọng tại Việt Nam, đánh dấu sự chuyển giao từ năm cũ sang năm mới trong lịch âm lịch. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp và mô tả liên quan đến Tết Nguyên Đán, cùng Globish tìm hiểu ngay nhé!

20 từ vựng tiếng Anh giao tiếp về biểu tượng ngày Tết

60+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngày Tết thông dụng nhất

Dưới đây là 20 từ vựng tiếng Anh giao tiếp về biểu tượng ngày Tết, kèm theo phiên âm và nghĩa tiếng Việt:

  • Lunar New Year: /ˈluː.nər nuː jɪr/ – Năm mới theo lịch Âm.
  • Red Envelope: /rɛd ˈɛn.və.loʊp/ – Phong bì đỏ (bao lì xì).
  • Dragon Dance: /ˈdræɡən dæns/ – Múa rồng.
  • Firecrackers: /ˈfaɪər.kræk.ərz/ – Pháo hoa.
  • Family Reunion: /ˈfæm.ə.li riːˈjuː.njən/ – Sum họp gia đình.
  • Prosperity: /prɒˈspɛr.ɪ.ti/ – Phồn thịnh.
  • Good Luck: /ɡʊd lʌk/ – May mắn.
  • Auspicious: /ɔːˈspɪʃ.əs/ – Tốt lành.
  • Festival: /ˈfɛs.tɪ.vəl/ – Lễ hội.
  • Traditional Costume: /trəˈdɪʃənl ˈkɒs.tjuːm/ – Trang phục truyền thống.
  • Decorations: /ˌdɛk.əˈreɪ.ʃənz/ – Trang trí.
  • Fortune: /ˈfɔːtʃuːn/ – Vận may.
  • Harmony: /ˈhɑː.mə.ni/ – Hòa thuận.
  • Feast: /fiːst/ – Bữa tiệc.
  • Zodiac: /ˈzoʊ.di.æk/ – Con giáp.
  • Spring Festival: /sprɪŋ ˈfɛs.tɪ.vəl/ – Lễ hội xuân.
  • Tangerine: /ˈtæn.dʒə.riːn/ – Quýt.
  • Symbol: /ˈsɪm.bəl/ – Biểu tượng.
  • Wishing Tree: /ˈwɪʃɪŋ triː/ – Cây đỏ ông Địa (cây cầu nguyện).
  • Abundance: /əˈbʌn.dəns/ – Dồi dào.

Những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa và cách phát âm của từng từ vựng khi sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Tham khảo thêm các mẫu email chúc Tết đối tác hay bằng tiếng Anh thương mại để lời chúc chuyên nghiệp và thể hiện được sự chân thành nhé! 

20 từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các món ăn ngày tết

20 từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các món ăn ngày tết

Dưới đây là 20 từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các món ăn trong ngày Tết, kèm theo phiên âm:

  • Sticky Rice Cake: /ˈstɪki raɪs keɪk/ – Bánh chưng.
  • Candied Fruits: /ˈkændid fruːts/ – Mứt.
  • Spring Rolls: /sprɪŋ roʊlz/ – Nem cuốn.
  • Braised Pork Belly: /breɪzd pɔrk bɛli/ – Thịt kho tàu.
  • Pickled Vegetables: /ˈpɪkəld ˈvɛdʒtəbəlz/ – Dưa muối.
  • Five-Spice Chicken: /faɪv spaɪs ˈʧɪkɪn/ – Gà xào ngũ vị.
  • Fried Spring Onion Pastry: /fraɪd sprɪŋ ˈʌnjən ˈpeɪstri/ – Hành phi.
  • Dumplings: /ˈdʌmplɪŋz/ – Bánh bao, bánh chưng.
  • Glutinous Rice Ball Soup: /ˈɡluːtənəs raɪs bɔl sup/ – Chè xôi nước.
  • Fish in Caramel Sauce: /fɪʃ ɪn ˈkærəˌmɛl sɔs/ – Cá kho tộ.
  • Rice Vermicelli: /raɪs vɜrˈmɪsəli/ – Bún.
  • Bamboo Shoot Salad: /ˈbæmˌbu ʃut sˈæləd/ – Gỏi măng.
  • Sweetened Lotus Seeds Soup: /ˈswitənd ˈloʊtəs sidz sup/ – Chè hạt sen.
  • Caramelized Pork and Eggs: /ˈkærəˌmaɪzd pɔrk ənd ɛɡz/ – Thịt kho trứng.
  • Braised Mushrooms with Vegetables: /breɪzd ˈmʌʃrumz wɪð ˈvɛdʒtəbəlz/ – Nấm xào rau củ.
  • Rice Cake Soup: /raɪs keɪk sup/ – Bánh canh.
  • Taro Cake: /ˈtæroʊ keɪk/ – Bánh khoai môn.
  • Jellied Meat: /ˈʤɛlId mit/ – Thịt đông.
  • Sesame Balls: /ˈsɛsəmi bɔlz/ – Bánh rán mè.
  • Pomelo Salad: /ˈpɑməˌloʊ ˈsæləd/ – Gỏi bưởi.

Những từ vựng này giúp bạn mô tả các món ăn truyền thống trong ngày Tết một cách chính xác khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Các nhóm từ vựng và chủ đề học tập thú vị đều có trong khóa học tiếng Anh tổng quan tại nền tảng học tiếng Anh trực tuyến Globish.

20 từ vựng về các hoạt động diễn ra trong ngày Tết

20 từ vựng về các hoạt động diễn ra trong ngày Tết

Dưới đây là 20 từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các hoạt động diễn ra trong ngày Tết Việt Nam mà Globish tổng hợp được, tham khảo nhé!

  • Family Reunion: Sum họp gia đình.
  • Temple Visiting: Thăm đền chùa.
  • Offering Incense: Dâng hương.
  • Lunar New Year’s Eve: Đêm Giao thừa.
  • Fireworks Display: Pháo hoa.
  • Traditional Ceremonies: Lễ truyền thống.
  • Worshipping Ancestors: Thờ cúng tổ tiên.
  • Red Envelope Giving: Tặng bao lì xì.
  • Decorating Homes: Trang trí nhà cửa.
  • Lion Dance: Múa lân.
  • Dragon Dance: Múa rồng.
  • Spring Cleaning: Dọn dẹp nhà cửa.
  • New Year Countdown: Đếm ngược đến năm mới.
  • Celebratory Feasts: Các bữa tiệc mừng.
  • Wishing Tree: Cây cầu nguyện.
  • Cultural Performances: Tiết mục văn hóa.
  • Making Banh Chung: Làm bánh chưng.
  • Gifting: Tặng quà.
  • Traditional Games: Các trò chơi truyền thống.
  • Visit Relatives and Friends: Thăm họ hàng và bạn bè.

Những từ vựng này giúp bạn mô tả các hoạt động truyền thống và tinh thần của ngày Tết Việt Nam bằng tiếng Anh.

Globish – Nền tảng học tiếng Anh trực tuyến vừa chia sẻ đến bạn 60 từ vựng về ngày Tết nguyên đán thường dùng nhất. Bạn có thể ứng dụng các từ vựng trên vào trong cuộc hội thoại hàng ngày với đồng nghiệp, bạn bè quốc tế. Hãy học thêm nhiều từ mới để đa dạng cách sử dụng từ cả trong giao tiếp lẫn văn viết. Chúc bạn thành công!

VĂN PHÒNG VIỆT NAM
Địa chỉ: 20-20B Trần Cao Vân, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0906-830-230
Facebook: Globish – English for Business
Email: cskh@globish-academia.com