Halloween là một trong những dịp lễ hội thú vị nhất trong năm, đặc biệt với những người yêu thích không khí huyền bí và các hoạt động vui nhộn. Đây cũng là cơ hội tuyệt vời để bạn trau dồi thêm vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp. Nếu bạn đang học tiếng Anh online, việc nắm bắt các từ vựng phổ biến về Halloween sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc trò chuyện với bạn bè quốc tế. Trong bài viết này, Globish Vietnam sẽ tổng hợp các từ vựng thường gặp nhất về Halloween và cách học chúng hiệu quả qua các khóa học tiếng Anh trực tuyến.
Xem thêm: 50 Lời chúc Halloween bằng tiếng Anh giao tiếp siêu hay
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề ngày Halloween
1. Từ vựng về các nhân vật phổ biến trong Halloween
Halloween không thể thiếu những nhân vật kỳ bí, đáng sợ mà ai cũng yêu thích. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các nhân vật phổ biến trong mùa Halloween.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt của ví dụ |
Ghost | Ma | There was a ghost in the old house. | Có một con ma trong ngôi nhà cũ. |
Witch | Phù thủy | The witch flew across the sky on her broomstick. | Phù thủy bay qua bầu trời trên chiếc chổi của mình. |
Vampire | Ma cà rồng | Dracula is the most famous vampire. | Dracula là ma cà rồng nổi tiếng nhất. |
Zombie | Xác sống | The streets were full of zombies on Halloween night. | Các con đường đầy rẫy xác sống vào đêm Halloween. |
Skeleton | Bộ xương | The skeleton decoration was hanging by the door. | Trang trí bộ xương được treo ngay cửa ra vào. |
Mummy | Xác ướp | They dressed as mummies for the Halloween party. | Họ hóa trang thành xác ướp cho bữa tiệc Halloween. |
Werewolf | Ma sói | The werewolf howled at the full moon. | Ma sói hú dưới ánh trăng tròn. |
Frankenstein | Quái vật Frankenstein | Frankenstein is a classic Halloween character. | Frankenstein là một nhân vật kinh điển của Halloween. |
Bảng từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng nắm bắt các nhân vật đặc trưng trong ngày Halloween khi học tiếng Anh giao tiếp.
2. Từ vựng về trang phục và phụ kiện Halloween
Trang phục là phần không thể thiếu trong mỗi dịp Halloween. Những từ vựng sau đây sẽ giúp bạn mô tả trang phục và phụ kiện liên quan đến lễ hội này.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt của ví dụ |
Costume | Trang phục hóa trang | She wore a witch costume for Halloween. | Cô ấy mặc trang phục phù thủy cho Halloween. |
Mask | Mặt nạ | He put on a scary mask to scare the kids. | Anh ấy đeo mặt nạ đáng sợ để hù dọa bọn trẻ. |
Cape | Áo choàng | The vampire wore a black cape. | Ma cà rồng mặc áo choàng đen. |
Wig | Tóc giả | She wore a green wig as part of her witch costume. | Cô ấy đội tóc giả màu xanh lá cây như một phần của trang phục phù thủy. |
Broomstick | Chổi phù thủy | The witch flew on her broomstick. | Phù thủy bay trên chiếc chổi của mình. |
Pumpkin | Bí ngô | They carved a scary face into the pumpkin. | Họ khắc một khuôn mặt đáng sợ lên quả bí ngô. |
Fake Blood | Máu giả | He covered his shirt with fake blood for his zombie costume. | Anh ấy bôi máu giả lên áo để hoàn thiện trang phục zombie của mình. |
Fangs | Răng nanh giả | The vampire’s fangs were sharp and white. | Răng nanh của ma cà rồng sắc nhọn và trắng tinh. |
Horns | Sừng | She wore red horns as part of her devil costume. | Cô ấy đeo sừng đỏ trong trang phục quỷ dữ của mình. |
Gloves | Găng tay | The skeleton costume came with bone-patterned gloves. | Trang phục bộ xương đi kèm với găng tay có họa tiết xương. |
Hat | Mũ (phù thủy, quỷ dữ, v.v.) | The witch’s hat was tall and pointy. | Mũ của phù thủy cao và nhọn. |
Wand | Đũa phép | The fairy waved her magic wand. | Nàng tiên vẫy đũa phép của mình. |
Claws | Móng vuốt giả | He wore fake claws for his werewolf costume. | Anh ấy đeo móng vuốt giả cho trang phục ma sói của mình. |
Makeup | Trang điểm hóa trang | Her spooky makeup made her look like a ghost. | Trang điểm rùng rợn của cô ấy khiến cô trông giống như ma. |
Skeleton Suit | Bộ đồ xương | The skeleton suit glowed in the dark. | Bộ đồ xương phát sáng trong bóng tối. |
Bảng từ vựng này sẽ giúp người học tiếng Anh giao tiếp nắm bắt tốt hơn các từ vựng về trang phục và phụ kiện khi tham gia các hoạt động Halloween.
3. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động Halloween
Dưới đây là bảng từ vựng về các hoạt động phổ biến trong ngày Halloween cùng với giải thích và ví dụ minh họa:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt của ví dụ |
Trick-or-treating | Đi xin kẹo hoặc bị chọc ghẹo | The kids went trick-or-treating around the neighborhood. | Bọn trẻ đi xin kẹo khắp khu phố. |
Carve a pumpkin | Khắc bí ngô | We carved a pumpkin and made a scary face on it. | Chúng tôi khắc quả bí ngô và tạo hình khuôn mặt đáng sợ. |
Bob for apples | Trò chơi cắn táo | The children played bobbing for apples at the party. | Bọn trẻ chơi trò cắn táo tại bữa tiệc. |
Tell ghost stories | Kể chuyện ma | They gathered around the fire to tell ghost stories. | Họ tụ tập quanh lửa trại để kể chuyện ma. |
Dress up | Hóa trang | Everyone dressed up in scary costumes for Halloween. | Mọi người đều hóa trang thành những nhân vật đáng sợ cho Halloween. |
Go to a haunted house | Đi thăm ngôi nhà ma ám | We visited a haunted house that was really scary. | Chúng tôi đã thăm một ngôi nhà ma ám rất đáng sợ. |
Make Halloween crafts | Làm đồ thủ công Halloween | The kids made Halloween crafts like paper bats and pumpkins. | Bọn trẻ làm đồ thủ công Halloween như dơi và bí ngô bằng giấy. |
Watch horror movies | Xem phim kinh dị | They watched horror movies to get into the Halloween spirit. | Họ xem phim kinh dị để hòa vào không khí Halloween. |
Attend a Halloween party | Tham gia bữa tiệc Halloween | We’re going to attend a Halloween party this weekend. | Chúng tôi sẽ tham gia một bữa tiệc Halloween vào cuối tuần này. |
Go on a hayride | Đi xe kéo rơm | We went on a spooky hayride through the haunted forest. | Chúng tôi đã đi xe kéo rơm qua khu rừng ma ám. |
Light a bonfire | Đốt lửa trại | They lit a bonfire to celebrate Halloween. | Họ đốt lửa trại để ăn mừng Halloween. |
Create a haunted maze | Tạo mê cung ma ám | The local park had a haunted maze for Halloween. | Công viên địa phương đã tạo ra một mê cung ma ám cho Halloween. |
Bake Halloween treats | Làm món ăn Halloween | We baked Halloween treats like cookies shaped as ghosts. | Chúng tôi đã làm các món ăn Halloween như bánh quy hình ma. |
Go pumpkin picking | Đi chọn bí ngô | We went pumpkin picking at the farm for Halloween. | Chúng tôi đi chọn bí ngô tại nông trại cho Halloween. |
Decorate the house | Trang trí nhà cửa | They decorated the house with spooky Halloween decorations. | Họ trang trí nhà cửa với những món đồ trang trí rùng rợn cho Halloween. |
Những từ vựng này sẽ giúp bạn mô tả các hoạt động thú vị trong dịp Halloween khi học tiếng Anh giao tiếp, đồng thời nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh online và tiếng Anh trực tuyến trong các tình huống hàng ngày.
Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề Halloween qua tiếng Anh online
Hiện nay, với sự phát triển của công nghệ, việc học tiếng Anh trực tuyến trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Bạn có thể học từ vựng về Halloween qua các khóa học tiếng Anh online hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh trực tuyến để thực hành giao tiếp với bạn bè quốc tế.
- Globish Vietnam: Là một nền tảng tiếng Anh trực tuyến chất lượng cao, được chứng nhận bởi Education Alliance Finland, cung cấp nhiều khóa học giao tiếp phù hợp với nhu cầu học của người đi làm. Bạn có thể tìm các khóa học chuyên đề về Halloween để nâng cao khả năng tiếng Anh giao tiếp trong các tình huống thực tế.
- Memrise: Nền tảng này giúp bạn học từ vựng mới thông qua hình ảnh và âm thanh, giúp việc ghi nhớ từ vựng về Halloween trở nên dễ dàng hơn.
- Quizlet: Quizlet cung cấp các bộ thẻ từ vựng về Halloween, cho phép bạn luyện tập và củng cố kiến thức thông qua các trò chơi học tập.
Halloween không chỉ là dịp để bạn vui chơi mà còn là cơ hội tuyệt vời để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp. Với những từ vựng liên quan đến Halloween được tổng hợp trong bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp với bạn bè quốc tế. Đừng quên tham gia các khóa học tiếng Anh online hoặc tiếng Anh trực tuyến của Globish Vietnam để học thêm nhiều kiến thức bổ ích và nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình!
Bí quyết học tiếng Anh thương mại hiệu quả, rút ngắn thời gian, tiện lợi di chuyển.
THÔNG TIN KHÓA HỌC TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI
VĂN PHÒNG VIỆT NAM
Địa chỉ: 20-20B Trần Cao Vân, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0906-830-230
Facebook: Globish – English for Business
Email: cskh@globish-academia.com
Xem thêm:
- 3 Điểm khác giữa tiếng Anh thương mại và tiếng Anh giao tiếp
- Mẫu email chúc Tết đối tác hay bằng tiếng Anh thương mại năm 2024
- Học tiếng Anh giao tiếp – Tiếng Anh online 1 kèm 1 với GV nước ngoài
- Tiếng Anh Thương Mại: Kỹ năng cần thiết cho người đi làm
- Đừng học tiếng Anh trực tuyến nếu không bỏ ngay 3 điều này