Top 3 nhóm từ vựng tiếng Anh công sở thông dụng
Nắm bắt từ vựng tiếng Anh công sở mang ý nghĩa quan trọng trong môi trường làm việc. Đó là chìa khóa cho giao tiếp hiệu quả và xây dựng lòng tin. Việc sử dụng từ ngữ chính xác và chuyên nghiệp giúp bạn thể hiện sự am hiểu và chuyên môn, cũng như hiểu rõ tài liệu và thông tin. Hơn nữa, việc nắm vững từ vựng công sở tạo ra cơ hội mở rộng nghề nghiệp và tăng khả năng giao tiếp quốc tế. Tóm lại, việc nắm bắt từ vựng tiếng Anh công sở đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển trong môi trường công việc chuyên nghiệp
1.Nhóm từ vựng tên các phòng ban trong môi trường công sở
Đây chỉ là một số phòng ban thông dụng và tên phòng ban có thể thay đổi tùy theo tổ chức và ngành nghề. Hãy lưu ý rằng trong một công ty, cùng một phòng ban có thể có các bộ phận khác nhau như phòng trưởng, phòng phụ trách, phòng chuyên viên, và những vị trí công việc khác.
Administrative department: Phòng hành chính
Human Resources department: Phòng nhân sự
Finance department: Phòng tài chính
Marketing department: Phòng marketing
Sales department: Phòng bán hàng
IT department: Phòng công nghệ thông tin
Operations department: Phòng hoạt động
Customer Service department: Phòng dịch vụ khách hàng
Legal department: Phòng pháp lý
Purchasing department: Phòng mua hàng
Production department: Phòng sản xuất
Logistics department: Phòng logistics
Administration department: Phòng quản trị
2.Nhóm từ vựng tiếng anh công sở trong thuyết trình, đàm phán, giao dịch.
2.1 Thuyết trình (Presentation):
Đây là một số từ vừng tiếng Anh công sở trong lĩnh vực thuyết trình, những từ vừng này hết sức cơ bản mà ai cũng phải nắm bắt để có thể giao tiếp tốt trong môi trường làm việc.
Introduction: Giới thiệu
Agenda: Chương trình làm việc
Slide: Trang trình chiếu
Visual aids: Các phương tiện trực quan hỗ trợ thuyết trình
Key points: Điểm chính
Conclusion: Kết luận
Q&A session: Phiên hỏi đáp
2.2 Đàm phán (Negotiation):
Bargaining: Thương thảo, mặc cả
Win-win situation: Tình huống đôi bên cùng có lợi
Compromise: Sự thỏa hiệp
Counteroffer: Đề xuất đối phương
Agreement: Thỏa thuận
Deadlock: Tình trạng bế tắc
2.3 Giao dịch (Business transactions):
Invoice: Hóa đơn
Purchase order: Đơn đặt hàng
Delivery: Giao hàng
Payment: Thanh toán
Contract: Hợp đồng
Terms of payment: Điều khoản thanh toán
Return policy: Chính sách đổi trả
3. Nhóm từ vựng tiếng Anh công sở về các chức danh
3.1 Managerial positions:
CEO (Chief Executive Officer): Giám đốc điều hành doanh nghiệp
CMO (Chief Marketing Officer): Giám đốc marketing
Operations Manager: Trưởng bộ phận hoạt động
Sales Manager: Trưởng bộ phận bán hàng
Project Manager: Trưởng dự án
Department Head: Trưởng phòng
Team Leader: Lãnh đạo nhóm
3.2 Administrative positions:
Executive Assistant: Trợ lý điều hành
Office Manager: Quản lý văn phòng
Administrative Assistant: Trợ lý hành chính
Receptionist: Lễ tân
Secretary: Thư ký
Data Entry Clerk: Nhân viên nhập liệu
3.3 Specialist positions:
Accountant: Kế toán viên
Marketing Specialist: Chuyên viên marketing
Graphic Designer: Nhà thiết kế đồ họa
Sales Representative: Đại diện bán hàng
Legal Counsel: Luật sư tư vấn
Consultant: Cố vấn
Nhớ rằng các từ vựng tiếng Anh công sở này này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Tuy nhiên, chúng là những từ thông dụng trong hoạt động thuyết trình, đàm phán và giao dịch trong môi trường công sở.
Cuối cùng, Globish hy vọng rằng bài viết này đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn trở thành một người đi làm có thể sử dụng tiếng Anh xuất sắc.
Bạn có thể tham khảo kỹ hơn tại website: https://globishvietnam.com/hoặc Fanpage:https://www.facebook.com/