TOP 3 NHÓM TỪ VỰNG TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI THÔNG DỤNG TRONG THUYẾT TRÌNH

TOP 3 NHÓM TỪ VỰNG TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI THÔNG DỤNG TRONG THUYẾT TRÌNH

Để có thể mở rộng mối quan hệ kinh doanh quốc tế, tạo ấn tượng tốt với lãnh đạo và đối tác là người nước ngoài thì việc thuyết trình kế hoạch, dự án bằng tiếng Anh thương mại chuyên nghiệp là điều vô cùng quan trọng. Để có thể truyền đạt thông tin một cách chính xác, dễ hiểu cũng là một cách xây dựng niềm tin và uy tín, tăng sức thuyết phục đối với người nước ngoài

Dưới đây sẽ là 3 nhóm từ vựng tiếng Anh thương mại thông dụng nhất khi thuyết trình

1.30 từ vựng thông dụng giới thiệu sản phẩm, dịch vụ bằng tiếng Anh thương mại. 

tiếng Anh thương mại

 Dưới đây là 30 từ vựng tiếng Anh thương mại thông dụng trong thuyết trình để giới thiệu sản phẩm và dịch vụ:

  1. Product (sản phẩm)
  2. Innovation (đổi mới)
  3. Features (tính năng)
  4. Benefits (lợi ích)
  5. Performance (hiệu suất)
  6. Quality (chất lượng)
  7. Efficiency (hiệu quả)
  8. Reliability (đáng tin cậy)
  9. Versatility (đa năng)
  10. Cutting-edge (tiên tiến, mới nhất)
  11. User-friendly (dễ sử dụng)
  12. Seamless (mượt mà)
  13. Integration (tích hợp)
  14. Scalability (khả năng mở rộng)
  15. Customization (tùy chỉnh)
  16. Competitive advantage (lợi thế cạnh tranh)
  17. Target audience (đối tượng khách hàng mục tiêu)
  18. Market potential (tiềm năng thị trường)
  19. Unique selling proposition (đặc điểm bán hàng độc đáo)
  20. Return on Investment (ROI) (lợi nhuận đầu tư)
  21. Value proposition (đề xuất giá trị)
  22. Market share (thị phần)
  23. Customer satisfaction (sự hài lòng của khách hàng)
  24. Market demand (nhu cầu thị trường)
  25. Market trends (xu hướng thị trường)
  26. Growth potential (tiềm năng phát triển)
  27. Competitive analysis (phân tích cạnh tranh)
  28. Marketing strategy (chiến lược tiếp thị)
  29. Sales forecast (dự báo doanh số)
  30. Brand awareness (nhận thức về thương hiệu)

2.Trình bày kế hoạch kinh doanh bằng tiếng Anh thương mại.

Dưới đây là 20 câu tiếng Anh thương mại thông dụng sử dụng trong thảo luận và thương lượng hợp đồng: 

  1. Business plan (kế hoạch kinh doanh) – [ˈbɪznɪs plæn]
  2. Executive summary (tóm tắt điều hành) – [ɪɡˈzɛkjətɪv ˈsʌməri]
  3. Mission statement (tuyên bố sứ mạng) – [ˈmɪʃən ˈsteɪtmənt]
  4. Vision (tầm nhìn) – [ˈvɪʒən]
  5. Objectives (mục tiêu) – [əbˈdʒɛktɪvz]
  6. Strategies (chiến lược) – [ˈstrætəʤiz]
  7. Market analysis (phân tích thị trường) – [ˈmɑrkɪt əˈnæləsɪs]
  8. Competitive analysis (phân tích đối thủ cạnh tranh) – [kəmˈpɛtətɪv əˈnæləsɪs]
  9. Target market (thị trường mục tiêu) – [ˈtɑrgɪt ˈmɑrkɪt]
  10. Customer segmentation (phân đoạn khách hàng) – [ˈkʌstəmər ˌsɛgmɛnˈteɪʃən]
  11. Value proposition (đề xuất giá trị) – [ˈvæljuː ˌprɑpəˈzɪʃən]
  12. Competitive advantage (lợi thế cạnh tranh) – [kəmˈpɛtətɪv ædˈvæntɪdʒ]
  13. Marketing strategy (chiến lược tiếp thị) – [ˈmɑrkɪtɪŋ ˈstrætəʤi]
  14. Sales forecast (dự báo doanh số) – [seɪlz ˈfɔrˌkæst]
  15. Financial projections (dự báo tài chính) – [faɪˈnænʃəl prəˈʤɛkʃənz]
  16. Budget allocation (phân bổ ngân sách) – [ˈbʌʤɪt ˌæləˈkeɪʃən]
  17. Return on Investment (ROI) (lợi nhuận đầu tư) – [rɪˈtɜrn ɒn ɪnˈvɛstmənt]
  18. Market share (thị phần) – [ˈmɑrkɪt ʃɛər]
  19. Customer acquisition (tìm kiếm khách hàng mới) – [ˈkʌstəmər ˌækwɪˈzɪʃən]
  20. Product development (phát triển sản phẩm) – [ˈprɒdʌkt dɪˈvɛləpmənt]

3. 30 từ vựng tiếng Anh thương mại trong đàm phán, ký kết hợp đồng

tiếng Anh thương mại

  1. Commerce [ˈkɑːmɜːrs] (n.) – Thương mại
  2. Trade [treɪd] (n., v.) – Giao dịch
  3. Business [ˈbɪznɪs] (n.) – Kinh doanh
  4. Market [ˈmɑːrkɪt] (n.) – Thị trường
  5. Competition [ˌkɑːmpəˈtɪʃn] (n.) – Cạnh tranh
  6. Globalization [ˌɡloʊbələˈzeɪʃn] (n.) – Toàn cầu hóa
  7. Profit [ˈprɑːfɪt] (n.) – Lợi nhuận
  8. Investment [ɪnˈvɛstmənt] (n.) – Đầu tư
  9. Entrepreneur [ˌɑːntrəprəˈnɜːr] (n.) – Doanh nhân
  10. Innovate [ˈɪnəveɪt] (v.) – Đổi mới
  11. Supply [səˈplaɪ] (n., v.) – Cung cấp
  12. Demand [dɪˈmænd] (n.) – Cầu
  13. Strategy [ˈstrætədʒi] (n.) – Chiến lược
  14. Partnership [ˈpɑːrtnərʃɪp] (n.) – Đối tác
  15. Export [ˈɛkspɔːrt] (n., v.) – Xuất khẩu
  16. Import [ˈɪmpɔːrt] (n., v.) – Nhập khẩu
  17. Tariff [ˈtærɪf] (n.) – Thuế quan
  18. Regulation [ˌrɛɡjəˈleɪʃn] (n.) – Quy định
  19. Market share [ˈmɑːrkɪt ʃɛr] (n.) – Tỷ lệ thị phần
  20. Monopoly [məˈnɑːpəli] (n.) – Độc quyền
  21. Subsidy [ˈsʌbsɪdi] (n.) – Trợ cấp
  22. E-commerce [ˈiːˌkɑːmɜːrs] (n.) – Thương mại điện tử
  23. Supply chain [səˈplaɪ tʃeɪn] (n.) – Chuỗi cung ứng
  24. Invest [ɪnˈvɛst] (v.) – Đầu tư
  25. Acquire [əˈkwaɪər] (v.) – Mua lại
  26. Bankruptcy [ˈbæŋkrʌptsi] (n.) – Phá sản
  27. Inflate [ɪnˈfleɪt] (v.) – Lạm phát
  28. Outsource [ˌaʊtˈsɔːrs] (v.) – Gia công bên ngoài
  29. Merge [mɜːrdʒ] (v.) – Sáp nhập
  30. Sustain [səˈsteɪn] (v.) – Bền vững

Cuối cùng, Globish hy vọng rằng bài viết này đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn trở thành một người đi làm có thể sử dụng tiếng Anh xuất sắc. Hiện tại Globish đang cung cấp hai khóa học General/Busuniess English cho người đi làm bận rộn với hình thức học tập độc quyền. 

Bạn có thể tham khảo kỹ hơn tại website: https://globishvietnam.com/hoặc Fanpage:https://www.facebook.com/