Tại phần này, Globish chia sẻ đến bạn các mẫu câu kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh thương mại tạo ấn tượng. Phần kết thúc bài thuyết trình bạn nên tổng hợp lại 3 ý chính và trọng tâm nhất để giúp người nghe có thể nhớ hơn về nội dung mà bạn chia sẻ.
Các phần của chủ đề Thuyết trình dự án có gì?
- [PHẦN 1] Mở đầu bài thuyết trình dự án bằng tiếng Anh thương mại
- [PHẦN 2] Mẫu câu tiếng Anh thương mại dẫn dắt bài thuyết trình
- [PHẦN 3] Mẫu câu tiếng Anh thương mại kết thúc bài thuyết trình
Các mẫu câu tiếng Anh thương mại khi kết thúc bài thuyết trình
1. Khi tổng kết bài thuyết trình
Dưới đây là một bảng gồm các câu kết thúc bài thuyết trình dự án bằng tiếng Anh và phiên bản dịch sang tiếng Việt. Hãy tuỳ chỉnh và sử dụng những câu trên tùy theo nội dung của bài thuyết trình dự án của bạn.
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
1. In conclusion, this project has the potential to bring about significant positive changes. Thank you for your attention. | 1. Tổng kết, dự án này có tiềm năng mang lại những thay đổi tích cực đáng kể. Cảm ơn vì đã quan tâm. |
2. To sum up, this project represents a concrete step toward a better future. Thank you for your time. | 2. Tóm lại, dự án này đại diện cho một bước tiến cụ thể hướng tới một tương lai tốt đẹp hơn. Cảm ơn vì đã dành thời gian. |
3. In summary, our project offers substantial growth opportunities and room for improvement. I’m eager to hear your thoughts and answer your questions. | 3. Tóm lại, dự án của chúng tôi mang đến cơ hội phát triển đáng kể và không gian để hoàn thiện. Tôi rất mong nghe ý kiến của bạn và trả lời các câu hỏi của bạn. |
4. In closing, together we can make a significant impact. Let’s work collaboratively to bring this project to fruition. | 4. Trong phần kết, cùng nhau chúng ta có thể tạo ra một ảnh hưởng đáng kể. Hãy cùng làm việc hợp tác để thực hiện dự án này. |
5. In conclusion, our project is a testament to the power of dedication and innovation when combined. I eagerly await your feedback as we move forward on this journey. | 5. Tóm lại, dự án của chúng tôi là bằng chứng cho sức mạnh của sự tận tâm và sáng tạo khi kết hợp. Tôi rất háo hức đợi ý kiến của bạn khi chúng ta tiến xa hơn trên hành trình này. |
6. So, what’s next? With your support, we can turn this vision into reality. Thank you for being a part of this exciting journey. | 6. Vậy, điều gì tiếp theo? Với sự hỗ trợ của bạn, chúng tôi có thể biến tầm nhìn này thành hiện thực. Cảm ơn bạn đã là một phần của hành trình thú vị này. |
7. As I conclude my presentation, I want to leave you with the idea that our project is more than just a concept; it’s a mission. Your involvement can make a world of difference. | 7. Khi tôi kết thúc bài thuyết trình, tôi muốn để lại cho bạn ý tưởng rằng dự án của chúng tôi không chỉ là một khái niệm; nó là một sứ mệnh. Sự tham gia của bạn có thể tạo ra một thế giới khác biệt. |
8. In closing, I’d like to express my gratitude for your time and attention today. Let’s work together to make our project a success. | 8. Trong phần kết, tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn vì thời gian và sự quan tâm của bạn hôm nay. Hãy cùng làm việc để biến dự án của chúng tôi thành công. |
9. To sum up, the success of this project depends on our collective efforts and determination. Let’s take the next steps together and make this vision a reality. | 9. Tóm lại, sự thành công của dự án này phụ thuộc vào sự cống hiến và quyết tâm của tất cả chúng ta. Hãy cùng nhau tiến bước tiếp theo và biến tầm nhìn này thành hiện thực. |
2. Cảm ơn khi kết thúc bài thuyết trình
Dưới đây là một bảng gồm các câu cảm ơn khi kết thúc bài thuyết trình dự án bằng tiếng Anh thương mại và phiên bản dịch sang tiếng Việt tương ứng. Hãy sử dụng những câu cảm ơn này để bày tỏ lòng biết ơn và tôn trọng đối với những người đã đóng góp vào dự án của bạn.
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
1. I would like to express my heartfelt thanks to everyone who has been part of this project. Your contributions have been invaluable. | 1. Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đến tất cả mọi người đã tham gia vào dự án này. Đóng góp của bạn vô cùng quý báu. |
2. A big thank you to the entire team for your hard work and dedication. This project would not have been possible without your efforts. | 2. Một lời cảm ơn lớn đến cả đội ngũ đã làm việc chăm chỉ và tận tâm. Dự án này không thể có thực hiện được nếu không có sự cống hiến của bạn. |
3. I’m truly grateful for the support and commitment from each and every one of you. Thank you for believing in this project. | 3. Tôi thật sự biết ơn sự hỗ trợ và cam kết từ từng người trong số bạn. Cảm ơn bạn đã tin tưởng vào dự án này. |
4. In closing, I want to extend my appreciation to our partners and stakeholders for their collaboration. We couldn’t have done it without you. | 4. Trong phần kết, tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn đến đối tác và các bên liên quan đã hợp tác. Chúng tôi không thể làm được điều này nếu thiếu sự hỗ trợ của bạn. |
5. A special thank you to our sponsors whose support has been instrumental in making this project a reality. Your belief in us means the world. | 5. Một lời cảm ơn đặc biệt đến các nhà tài trợ đã đóng góp quan trọng giúp dự án này trở thành hiện thực. Sự tin tưởng của bạn đối với chúng tôi có ý nghĩa to lớn. |
6. As we conclude, I’d like to thank our mentors and advisors for their guidance and wisdom. Your insights have been invaluable. | 6. Khi chúng ta kết thúc, tôi muốn cảm ơn các người hướng dẫn và cố vấn đã hỗ trợ và chia sẻ kiến thức. Các góc nhìn của bạn vô cùng quý báu. |
7. I’m thankful for the trust you’ve placed in our team. Your confidence in us has been a driving force in bringing this project to fruition. | 7. Tôi biết ơn sự tin tưởng mà bạn đã đặt vào đội ngũ của chúng tôi. Sự tự tin của bạn đã là động lực quan trọng để thực hiện dự án này. |
3. Mời thảo luận và đặt câu hỏi
Dưới đây là một bảng gồm các câu mời đặt câu hỏi thảo luận khi bài thuyết trình dự án bằng tiếng Anh thương mại và phiên bản dịch sang tiếng Việt tương ứng. Sử dụng các câu này để khuyến khích cuộc thảo luận và đặt câu hỏi sau khi kết thúc bài thuyết trình dự án của bạn.
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
1. “Now, I’d like to open the floor for questions and discussion. Who would like to kick off the conversation?” | 1. “Bây giờ, tôi muốn mở cửa cho các câu hỏi và cuộc thảo luận. Ai muốn bắt đầu cuộc trò chuyện?” |
2. “I welcome any queries or thoughts you might have. Let’s engage in a constructive discussion.” | 2. “Tôi hoan nghênh mọi câu hỏi hoặc ý kiến bạn có. Hãy tham gia vào một cuộc thảo luận xây dựng.” |
3. “Feel free to ask any questions or share your insights. We value your input.” | 3. “Hãy thoải mái đặt bất kỳ câu hỏi nào hoặc chia sẻ kiến thức của bạn. Chúng tôi đánh giá cao đóng góp của bạn.” |
4. “The success of this project depends on our collective ideas and feedback. Who would like to start the discussion?” | 4. “Sự thành công của dự án này phụ thuộc vào ý kiến và phản hồi của tất cả chúng ta. Ai muốn bắt đầu cuộc thảo luận?” |
5. “I invite you to share your thoughts or ask any questions you may have. Let’s make this presentation more interactive.” | 5. “Tôi mời bạn chia sẻ ý kiến hoặc đặt bất kỳ câu hỏi nào bạn có. Hãy làm cho buổi trình bày này trở nên nhiều hơn là tương tác.” |
6. “Who would like to start the discussion by sharing their thoughts or asking questions? Your input is highly valued.” | 6. “Ai muốn bắt đầu cuộc thảo luận bằng cách chia sẻ ý kiến hoặc đặt câu hỏi? Đóng góp của bạn được đánh giá cao.” |
7. “Please don’t hesitate to ask any questions or provide your opinions. Your participation is essential to the success of this project.” | 7. “Xin đừng ngần ngại đặt bất kỳ câu hỏi nào hoặc chia sẻ quan điểm của bạn. Sự tham gia của bạn là quan trọng cho sự thành công của dự án này.” |
Vậy là chúng ta đã kết thúc chủ đề “thuyết trình dự án”, Globish hy vọng các mẫu câu tiếng Anh thương mại trong chủ đề này sẽ giúp bạn tự tin và tạo ấn tượng hơn khi thuyết trình trước cấp trên, đồng nghiệp hoặc đối tác nhé!

VĂN PHÒNG VIỆT NAM
Địa chỉ: 20-20B Trần Cao Vân, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0906-830-230
Facebook: Globish – English for Business
Email: cskh@globish-academia.com