74 câu tiếng Anh giao tiếp công sở hiệu quả
Hầu hết người đi làm muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong môi trường công sở. Để có thể đạt được thành công và xây dựng mối quan hệ chặt chẽ trong nước lẫn ngoài nước thì việc giao tiếp tiếng Anh hiệu quả đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc tạo ấn tượng với khách hàng.
Dù bạn là chuyên gia kinh doanh để thăng tiến sự nghiệp hay là sinh viên quốc tế chuẩn bị cho thị trường toàn cầu, thì tiếng Anh giao tiếp công sở luôn là điều kiện cần để có thể phát triển mạnh mẽ.
Dưới đây là 113 câu nói tiếng Anh giao tiếp công sở thông dụng nhất !
1.Những câu tiếng anh giao tiếp công sở thông dụng vào buổi sáng
- Good morning! – Chào buổi sáng!
- How are you today? – Bạn khỏe không?
- Did you have a good weekend? – Cuối tuần của bạn đã vui chưa?
- What’s on your agenda for today? – Hôm nay bạn có kế hoạch gì?
- I have a meeting at 9 o’clock. – Tôi có cuộc họp lúc 9 giờ.
- Could you please send me the report? – Bạn có thể gửi cho tôi báo cáo được không?
- I need some assistance with this project. – Tôi cần sự trợ giúp với dự án này.
- Is the boss available for a quick chat? – Ông chủ có thể trò chuyện nhanh không?
- Have you seen the new email from the client? – Bạn đã xem email mới từ khách hàng chưa?
- Let’s grab a coffee before the meeting. – Chúng ta hãy uống một ly cà phê trước cuộc họp.
- Do you need any help with preparing the presentation? – Bạn có cần giúp đỡ gì trong việc chuẩn bị bài thuyết trình không?
- We need to discuss the project deadline. – Chúng ta cần thảo luận về thời hạn dự án.
- Can you update me on the progress of the project? – Bạn có thể cập nhật cho tôi về tiến độ dự án không?
- I’ll be out of the office for a few hours this morning. – Sáng nay tôi sẽ ra khỏi văn phòng vài giờ.
- Are you attending the team meeting today? – Bạn có tham dự cuộc họp nhóm hôm nay không?
- Let’s schedule a conference call for later this morning. – Chúng ta hãy lên lịch cuộc gọi hội thảo cho cuối buổi sáng này.
- Did you receive the memo about the new policy? – Bạn đã nhận được thông báo về chính sách mới chưa?
- I need your input on the budget proposal. – Tôi cần ý kiến của bạn về đề xuất ngân sách.
- Can you book a meeting room for us? – Bạn có thể đặt phòng họp cho chúng ta được không?
- Let’s prioritize the tasks for today. – Hãy ưu tiên các nhiệm vụ cho hôm nay.
- I’ll be in a training session until noon. – Tôi sẽ tham gia buổi đào tạo cho đến trưa.
- Please review and approve the final draft by the end of the morning. – Vui lòng xem xét và phê duyệt bản nháp cuối cùng vào cuối buổi sáng.
- We need to discuss the sales figures from last month. – Chúng ta cần thảo luận về con số doanh số từ tháng trước.
- Are you available for a quick meeting at 10:30? – Bạn có thể tham gia cuộc họp nhanh vào lúc 10:30 không?
- Let’s touch base after the morning briefing. – Hãy gặp nhau sau buổi thông tin buổi sáng.
- I’ll send you the agenda for the team meeting. – Tôi sẽ gửi cho bạn lịch trình cuộc họp nhóm.
- Could you provide me with the latest sales report? – Bạn có thể cung cấp cho tôi báo cáo doanh số mới nhất không?
- Let’s have a brainstorming session to generate new ideas. – Hãy có một buổi thảo luận để tạo ra ý tưởng mới.
- We need to reschedule the client meeting for tomorrow morning. – Chúng ta cần thay đổi lịch cuộc họp với khách hàng sang sáng mai.
- I’ll be presenting the project updates during the team meeting. – Tôi sẽ trình bày những cập nhật về dự án trong cuộc họp nhóm.
- Could you proofread this document before sending it out? – Bạn có thể đọc lại tài liệu này trước khi gửi đi không?
- Let’s discuss the agenda items for the staff meeting. – Hãy thảo luận về các mục đề cử trong cuộc họp nhân viên.
- I’ll need your input on the client’s request. – Tôi cần ý kiến của bạn về yêu cầu của khách hàng.
- We should review the project timeline and make necessary adjustments. – Chúng ta nên xem lại lịch trình dự án và điều chỉnh cần thiết.
- Let’s have a quick team huddle to discuss the new project. – Hãy có một buổi gặp nhóm nhanh để thảo luận về dự án mới.
- I’ll send you the meeting minutes for your reference. – Tôi sẽ gửi cho bạn bản ghi chú cuộc họp để tham khảo.
- Have a productive morning! – Chúc bạn có một buổi sáng hiệu quả!
37 câu tiếng Anh giao tiếp công sở trong buổi team building
Tiếng anh giao tiếp công sở được sử dụng trong nhiều trường hợp khi đi làm ở công ty. Đặc biệt trong những trường hợp tham gia team building cùng với nhau cũng là một chủ đề tiếng Anh thú vị. Dưới đây là 37 câu tiếng Anh giao tiếp công sở thông dụng:
- Good morning, everyone! – Chào buổi sáng mọi người!
- Today, we have a team building activity scheduled. – Hôm nay, chúng ta có một hoạt động team building được lên lịch.
- Let’s gather in the conference room for a brief introduction. – Hãy tập trung tại phòng họp để có một cuộc giới thiệu ngắn gọn.
- The purpose of today’s team building is to foster collaboration and strengthen our bonds. – Mục đích của hoạt động team building hôm nay là tạo điều kiện cho sự hợp tác và củng cố mối quan hệ trong nhóm.
- We’ll start with some icebreaker activities to get to know each other better. – Chúng ta sẽ bắt đầu với một số hoạt động giới thiệu để hiểu nhau tốt hơn.
- Now, let’s form small groups and complete the team-building challenges together. – Bây giờ, hãy tạo thành các nhóm nhỏ và hoàn thành các thử thách team building cùng nhau.
- Communication is key, so make sure to actively listen and contribute to the discussions. – Giao tiếp là quan trọng, vì vậy hãy đảm bảo lắng nghe chăm chỉ và đóng góp vào các cuộc thảo luận.
- This activity will require problem-solving skills and collaboration. Let’s work together to find creative solutions. – Hoạt động này sẽ đòi hỏi kỹ năng giải quyết vấn đề và sự hợp tác. Hãy cùng nhau tìm ra các giải pháp sáng tạo.
- Remember to encourage and support each other throughout the team-building exercises. – Hãy nhớ khích lệ và hỗ trợ lẫn nhau trong suốt các bài tập team building.
- Let’s take a break and have a team lunch together. It’s a great opportunity to socialize and relax. – Hãy nghỉ giải lao và dùng bữa trưa chung. Đây là cơ hội tuyệt vời để giao lưu và thư giãn.
- After lunch, we’ll engage in a team-building workshop to enhance our teamwork skills. – Sau bữa trưa, chúng ta sẽ tham gia một buổi workshop team building để nâng cao kỹ năng làm việc nhóm.
- The workshop will focus on trust-building exercises and effective communication strategies. – Buổi workshop sẽ tập trung vào các bài tập xây dựng lòng tin và chiến lược giao tiếp hiệu quả.
- Let’s divide into pairs and participate in a trust fall activity. – Hãy chia thành cặp và tham gia vào một hoạt động giao chiếc của lòng tin.
- We’ll also have team-building games that promote collaboration and problem-solving. – Chúng ta cũng sẽ có những trò chơi team building thú vị nhằm khuyến khích sự hợp tác và giải quyết vấn đề.
- Remember to actively communicate and share ideas during the team-building exercises. – Hãy nhớ giao tiếp chủ động và chia sẻ ý kiến trong suốt các bài tập team building.
- Let’s take a moment to reflect on our teamwork and discuss how we can improve moving forward. – Hãy dành chốc lát để suy ngẫm về công việc nhóm của chúng ta và thảo luận về cách chúng ta có thể cải thiện trong tương lai.
- We’ll end the day with a team-building debrief session to gather feedback and insights. – Chúng ta sẽ kết thúc ngày với một buổi thảo luận team building để thu thập phản hồi và nhận định.
- Thank you all for your active participation and commitment to the team-building activities. – Cảm ơn mọi người vì sự tham gia chủ động và cam kết đối với các hoạt động team building.
- Let’s carry the spirit of teamwork and collaboration into our future projects. – Hãy mang tinh thần làm việc nhóm và hợp tác vào các dự án tương lai của chúng ta.
- Don’t forget to take the lessons and positive energy from today’s team building back to the workplace. – Đừng quên mang đi những bài học và năng lượng tích cực từ hoạt động team building hôm nay trở lại nơi làm việc.
- Let’s continue to build strong relationships and foster a positive work environment. – Hãy tiếp tục xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ và tạo môi trường làm việc tích cực.
- Remember that teamwork makes the dream work! – Hãy nhớ rằng làm việc nhóm giúp chúng ta đạt được ước mơ!
- Let’s appreciate and acknowledge each other’s strengths and contributions. – Hãy đánh giá cao và công nhận những điểm mạnh và đóng góp của nhau.
- The success of our team relies on effective communication and collaboration. – Sự thành công của nhóm chúng ta phụ thuộc vào giao tiếp hiệu quả và sự hợp tác.
- Let’s celebrate our achievements as a team and set new goals for the future. – Hãy kỷ niệm những thành tựu của chúng ta như một đội và đặt mục tiêu mới cho tương lai.
- Building trust and fostering a positive team dynamic is essential for our growth and success. – Xây dựng lòng tin và tạo một động lực tích cực trong nhóm là điều cần thiết cho sự phát triển và thành công của chúng ta.
- Let’s create an environment where everyone feels valued and supported. – Hãy tạo ra một môi trường mà mọi người cảm thấy được đánh giá cao và được hỗ trợ.
- Collaboration and teamwork bring out the best in each individual and the entire team. – Sự hợp tác và làm việc nhóm khai thác tốt nhất trong từng cá nhân và cả nhóm.
- Let’s embrace diversity and appreciate different perspectives within our team. – Hãy đón nhận sự đa dạng và đánh giá cao các quan điểm khác nhau trong nhóm.
- Team building activities create lasting memories and strengthen our bonds. – Các hoạt động team building tạo nên những kỷ niệm lâu dài và củng cố mối quan hệ của chúng ta.
- Let’s support each other’s growth and development, both personally and professionally. – Hãy ủng hộ sự phát triển của nhau, cả về mặt cá nhân và chuyên môn.
- Effective teamwork maximizes productivity and fosters a positive work culture. – Làm việc nhóm hiệu quả tối đa hóa năng suất và tạo ra một văn hóa làm việc tích cực.
- Let’s encourage open communication and provide constructive feedback to help each other improve. – Hãy khuyến khích giao tiếp mở và đưa ra phản hồi xây dựng để giúp nhau cải thiện.
- Team building activities break down barriers and promote collaboration across different departments. – Các hoạt động team building phá vỡ rào cản và khuyến khích sự hợp tác giữa các bộ phận khác nhau.
- Let’s celebrate our achievements and milestones as a team, no matter how big or small. – Hãy kỷ niệm những thành tựu và cột mốc của chúng ta như một đội, dù lớn hay nhỏ.
- Team building strengthens team spirit and creates a sense of camaraderie among team members. – Team building củng cố tinh thần đoàn kết và tạo ra sự thân thiện giữa các thành viên trong nhóm.
- Let’s carry the positive energy and enthusiasm from today’s team building into our future collaborations. – Hãy mang năng lượng tích cực và sự hăng hái từ hoạt động team building hôm nay vào các sự hợp tác tương lai.
Cuối cùng, Globish hy vọng rằng bài viết này đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn trở thành một người đi làm có thể sử dụng tiếng Anh xuất sắc. Hiện tại Globish đang cung cấp hai khóa học General/Busuniess English cho người đi làm bận rộn với hình thức độc quyền.
Bạn có thể tham khảo kỹ hơn tại website: https://globishvietnam.com/hoặc Fanpage:https://www.facebook.com/
Xem thêm:
- 5 Bí kíp học tiếng Anh Online dành cho người thường xuyên phải đi công tác
- 3 kênh youtube học tiếng anh online miễn phí dành cho người đi làm
- Cách phát triển và ứng dụng kỹ năng tiếng Anh công sở trong môi trường làm việc
- Tính từ ghép trong tiếng Anh giao tiếp: Hướng dẫn từng bước chi tiết
- Tiếng Anh thương mại áp dụng trực tiếp trong công việc