Trong thời đại hội nhập kinh tế toàn cầu, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ không thể thiếu trong môi trường kinh doanh. Đặc biệt, trong ngành kế toán, việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh thương mại không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội thăng tiến. Dưới đây, Globish tổng hợp bảng 100+ thuật ngữ tiếng Anh thông dụng trong ngành kế toán kèm theo phiên âm, giúp bạn tự tin hơn trong công việc hàng ngày.
3 Mẹo học từ vựng tiếng Anh thương mại cho người bận rộn
1. Xác định mục tiêu học từ vựng
Để học từ vựng hiệu quả, bạn cần đặt ra mục tiêu cụ thể và rõ ràng. Ví dụ, bạn có thể đặt mục tiêu học 5 từ vựng mới mỗi ngày hoặc 30 từ mỗi tuần. Việc đặt mục tiêu sẽ giúp bạn có động lực và hướng đi rõ ràng trong quá trình học.
2. Sử dụng Flashcards
Flashcards là công cụ hữu ích giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Bạn có thể tự làm flashcards hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng tiếng Anh thương mại như Anki, Quizlet. Mỗi khi có thời gian rảnh, hãy xem lại các flashcards để ôn tập từ vựng.
3. Học từ vựng tiếng Anh thương mại theo chủ đề
Hãy tạo danh sách từ vựng theo các chủ đề liên quan đến công việc của bạn như tài chính, kế toán, marketing, nhân sự. Việc học từ vựng theo chủ đề giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng từ vựng vào công việc.
Tham khảo: 50+ Từ vựng và cụm từ tiếng Anh thương mại trong chuyến công tác
12 Chủ đề tiếng Anh thương mại ngành kế toán thông dụng
1. Accounting (Kế toán)
- Accounting Standards /əˈkaʊntɪŋ ˈstændərdz/ (Chuẩn mực kế toán)
- Accounting Period /əˈkaʊntɪŋ ˈpɪəriəd/ (Kỳ kế toán)
- Accrual Basis /əˈkruːəl ˈbeɪsɪs/ (Kế toán dồn tích)
- Audit /ˈɔːdɪt/ (Kiểm Toán)
2. Financial Statements (Báo cáo tài chính)
- Balance Sheet /ˈbæləns ʃiːt/ (Bảng cân đối kế toán)
- Income Statement /ˈɪnkʌm ˈsteɪtmənt/ (Báo cáo kết quả kinh doanh)
- Cash Flow Statement /kæʃ fləʊ ˈsteɪtmənt/ (Báo cáo lưu chuyển tiền tệ)
- Statement of Changes in Equity /ˈsteɪtmənt əv ˈtʃeɪndʒɪz ɪn ˈekwɪti/ (Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu)
3. Assets (Tài sản)
- Current Assets /ˈkʌrənt ˈæsɛts/ (Tài sản ngắn hạn)
- Non-Current Assets /nɒn ˈkʌrənt ˈæsɛts/ (Tài sản dài hạn)
- Fixed Assets /fɪkst ˈæsɛts/ (Tài sản cố định)
- Intangible Assets /ɪnˈtændʒəbl ˈæsɛts/ (Tài sản vô hình)
- Inventory /ˈɪnvəntri/ (Hàng tồn kho)
4. Liabilities (Nợ phải trả)
- Current Liabilities /ˈkʌrənt ˌlaɪəˈbɪlɪtiz/ (Nợ ngắn hạn)
- Non-Current Liabilities /nɒn ˈkʌrənt ˌlaɪəˈbɪlɪtiz/ (Nợ dài hạn)
- Accounts Payable /əˈkaʊnts ˈpeɪəbl/ (Các khoản phải trả)
- Notes Payable /nəʊts ˈpeɪəbl/ (Các khoản nợ phải trả có kỳ hạn)
5. Equity (Vốn chủ sở hữu)
- Share Capital /ʃeə ˈkæpɪtl/ (Vốn cổ phần)
- Retained Earnings /rɪˈteɪnd ˈɜːnɪŋz/ (Lợi Nhuận giữ lại)
- Dividends /ˈdɪvɪdɛndz/ (Cổ Tức)
6. Revenue (Doanh thu)
- Sales Revenue /seɪlz ˈrɛvənjuː/ (Doanh thu bán hàng)
- Service Revenue /ˈsɜːvɪs ˈrɛvənjuː/ (Doanh thu dịch vụ)
- Interest Revenue /ˈɪntrəst ˈrɛvənjuː/ (Doanh thu lãi suất)
7. Expenses (Chi phí)
- Cost of Goods Sold /kɒst əv ɡʊdz səʊld/ (Giá vốn hàng bán)
- Operating Expenses /ˈɒpəreɪtɪŋ ɪkˈspɛnsɪz/ (Chi phí hoạt động)
- Depreciation /dɪˌpriːʃiˈeɪʃən/ (Khấu hao)
- Amortization /ˌæmɔːtɪˈzeɪʃən/ (Khấu hao tài sản vô hình)
8. Profit and Loss (lợi nhuận và lỗ)
- Gross Profit /ɡrəʊs ˈprɒfɪt/ (Lợi nhuận gộp)
- Net Profit /nɛt ˈprɒfɪt/ (Lợi nhuận ròng)
- Operating Profit /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈprɒfɪt/ (Lợi nhuận hoạt động)
- Profit Margin /ˈprɒfɪt ˈmɑːʤɪn/ (Biên lợi nhuận)
9. Investments (Đầu tư)
- Investment Income /ɪnˈvɛstmənt ˈɪnkʌm/ (Thu nhập từ đầu tư)
- Capital Expenditure /ˈkæpɪtl ɪkˈspɛndɪtʃər/ (Chi phí vốn)
- Return on Investment (ROI) /rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvɛstmənt/ (Tỷ suất lợi nhuận đầu tư)
10. Taxation (Thuế)
- Income Tax /ˈɪnkʌm tæks/ (Thuế thu nhập)
- Corporate Tax /ˈkɔːpərɪt tæks/ (Thuế doanh nghiệp)
- Value Added Tax (VAT) /ˈvæljuː ˈædɪd tæks/ (Thuế giá trị gia tăng)
11. Payroll (Lương bổng)
- Gross Salary /ɡrəʊs ˈsæləri/ (Lương gộp)
- Net Salary /nɛt ˈsæləri/ (Lương ròng)
- Payroll Tax /ˈpeɪrəl tæks/ (Thuế lương)
12. Banking and Finance (Ngân hàng và tài chính)
- Bank Reconciliation /bæŋk ˌrɛkənˌsɪliˈeɪʃən/ (Đối chiếu ngân hàng)
- Credit Limit /ˈkrɛdɪt ˈlɪmɪt/ (Hạn mức tín dụng)
- Interest Rate /ˈɪntrəst reɪt/ (Lãi suất)
Hiểu và sử dụng thành thạo các thuật ngữ tiếng Anh thương mại trong kế toán doanh nghiệp không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng chuyên môn mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp trong môi trường quốc tế. Để nắm vững các thuật ngữ này, bạn có thể tham gia các khóa học tiếng Anh thương mại dành cho người đi làm tại Globish. Chúng tôi cung cấp các khóa học được thiết kế chuyên biệt, giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh thương mại một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Bí quyết học tiếng Anh hiệu quả, rút ngắn thời gian, tiện lợi di chuyển.
THÔNG TIN KHÓA HỌC TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI
Hãy truy cập website Globish để biết thêm thông tin chi tiết về các khóa học và bắt đầu hành trình nâng cao kỹ năng tiếng Anh thương mại của bạn ngay hôm nay!
VĂN PHÒNG VIỆT NAM
Địa chỉ: 20-20B Trần Cao Vân, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0906-830-230
Facebook: Globish – English for Business
Email: cskh@globish-academia.com