Thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại hoàn thành – Tiếng Anh thương mại

Nếu muốn chinh phục tiếng Anh thương mại ở mức nâng cao, bạn phải nằm lòng 12 thì cơ bản trong ngữ pháp. Dưới đây là cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại hoàn thành. Bạn có thể tham khảo cấu trúc của thì hiện tại đơn và các mệnh đề ở blog của Globish nhé!

<< Tiếng Anh giao tiếp – Thì hiện tại đơn và mệnh đề quan hệ

1. Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh thương mại

1.1. Khái niệm

Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense) dùng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc nói hoặc xung quanh thời điểm nói, hành động đó chưa chấm dứt (vẫn đang diễn ra).

1.2. Cách dùng

    • Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm cụ thể ở hiện tại.
    • Diễn tả một hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm nói.
    • Dùng để nói về thói quen, tình trạng, sự thật tự nhiên.
    • Thường tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị.
    • Dùng cùng phó từ Always để diễn tả một thói quen không đổi, lặp đi lặp lại thường xuyên.
  • Diễn tả hành động sắp xảy ra ở tương lai gần.

1.3. Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn

Khi học thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh thương mại, bạn nên ghi nhớ cấu trúc sử dụng như sau:

Cấu Trúc

Cách Sử Dụng

Ví dụ

Affirmative I/You/We/They + be + verb-ing

*be: Am/is/are

I am reading a book.
He/She/It + is + verb-ing She is writing an email.
Negative I/You/We/They + be + not + verb-ing

*be: Am/is/are

They are not playing soccer.
He/She/It + is + not + verb-ing He is not watching TV.
Interrogative Am/Are/Is + I/You/We/They + verb-ing? Are you studying for exams?
Is + He/She/It + verb-ing? Is she listening to music?
Short Answers Yes, I/You/We/They + be

*be: Am/is/are

Yes, we are.
No, I/You/We/They + be not.

*be: Am/is/are

No, they are not.
No, He/She/It + is not. No, he is not.

1.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Trong câu tiếng Anh thương mại có chứa các các từ sau:

  • Now: bây giờ
  • Right now
  • Listen!: Nghe nào!
  • At the moment
  • At present
  • Look!: nhìn kìa
  • Watch out!: cẩn thận!
  • Be quiet!: Im lặng

* Lưu ý: Không dùng thì này với các động từ chỉ nhận thức, tri giác như: be, understand (hiểu), know (biết), like (thích) ,want (muốn), see (nhìn), hear (nghe), glance (liếc qua), feel (cảm thấy), think (nghĩ), smell (ngửi), love (yêu), hate (ghét), realize (nhận ra), seem (dường như), remember (nhớ),  forget (quên), etc.

→ Sử dụng thì HIỆN TẠI ĐƠN trong trường hợp này.

2. Thì hiện tại hoàn thành – Present Perfect tense

Present Perfect Tense - thì hiện tại hoàn thành
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành – Học tiếng Anh thương mại

2.1. Khái niệm

Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) dùng để diễn tả hành động, sự việc đã bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục diễn ra trong tương lai.

2.2. Sử dụng thì hiện tại hoàn thành khi nào?

  • Hành động đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong quá khứ (thời điểm cụ thể).
  • Hành động bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại và chưa dừng lại. Kết hợp với “for” hoặc “since” để diễn đạt khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại.
  • Hành động, sự việc nào đó lặp đi lặp lại trong quá khứ.
  • Hành động đã hoàn thành và có ảnh hưởng đến hiện tại.
  • Diễn đạt sự thay đổi hoặc kết quả của một hành động trong quá khứ.

2.3. Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành

Bảng này cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc, và ví dụ để giúp hiểu rõ về thì hiện tại hoàn thành trong ngữ pháp tiếng Anh thương mại.

Cấu Trúc

Cách Sử Dụng

Ví Dụ

Affirmative Subject + have/has + past participle (V3) I have lived in this city for five years.
Negative Subject + have/has + not + past participle (V3) She has not finished her homework yet.
Interrogative Have/Has + Subject + past participle (V3)? Have you visited that museum before?
Short Answers Yes, Subject + have/has.

No, Subject + have/has not.

Yes, they have. No, she has not.

2.4. Dấu hiệu nhận biết

Trong câu tiếng Anh thương mại, thường sử dụng thì hiện tại hoàn thành với các dấu hiệu sau:

  • Just, recently, lately: gần đây, vừa mới
  • Already : đã….rồi , before: đã từng
  • Not….yet: chưa
  • Never, ever
  • Since, for
  • So far = until now = up to now: cho đến bây giờ
  • So sánh nhất

Bài học về thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh thương mại đã kết thúc. Hy vọng bài viết này sẽ mang lại cho bạn kiến thức bổ ích. Globish luôn sẵn lòng đồng hành cùng bạn trong hành trình học tiếng Anh thương mại và mong rằng bạn sớm chinh phục được ngôn ngữ này càng nhé!

4 lý do nên chọn học giáo viên có chứng chỉ Tesol

VĂN PHÒNG VIỆT NAM
Địa chỉ: 20-20B Trần Cao Vân, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0906-830-230
Facebook: Globish – English for Business
Email: cskh@globish-academia.com