Hôm nay Globish sẽ chia sẻ tất tần tật 12 thì cơ bản trong tiếng Anh giao tiếp. Trước khi đạt được trình độ nâng cao, bạn phải thành thạo đủ các ngữ pháp cơ bản nhất của tiếng Anh giao tiếp. Cùng Globish tìm hiểu cách dùng, công thức và các dấu hiệu nhận biết nhé!
<< Thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại hoàn thành – Tiếng Anh giao tiếp
1. Mệnh đề quan hệ
Trong tiếng Anh giao tiếp, mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về một danh từ trong câu. Mệnh đề quan hệ thường giúp làm rõ hoặc mở rộng thông tin về một danh từ trong câu, tạo sự liên kết giữa các ý trong câu. Chú ý rằng mệnh đề quan hệ thường được đặt sau danh từ mà nó đang liên quan đến.
Mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng đại từ quan hệ (Relative Pronouns)

- Who: Thường được sử dụng để thay thế cho người.
- Which: Thường được sử dụng để thay thế cho vật hoặc động vật (không phải người).
- That: Có thể được sử dụng để thay thế cho cả người và vật hoặc động vật.
Cấu trúc:
[Danh từ] + [Relative Pronoun] + [Mệnh đề tương ứng] |
Ví dụ:
- The book that I’m reading is interesting. (Cuốn sách mà tôi đang đọc thú vị.)
- The girl who won the race is my friend. (Cô gái đã thắng cuộc đua là bạn của tôi.)
Mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng từ quan hệ (Relative Adverbs)

- When: Sử dụng để đề cập đến thời gian.
- Where: Sử dụng để đề cập đến nơi chốn.
- Why: Sử dụng để đề cập đến lý do hoặc nguyên nhân.
Cấu trúc:
[Danh từ] + [Relative Adverb] + [Mệnh đề tương ứng] |
Ví dụ:
- The day when we met was unforgettable. (Ngày chúng ta gặp nhau là ngày khó quên.)
- The place where I was born is a small town. (Nơi tôi được sinh ra là một thị trấn nhỏ.)
- The reason why she left is unclear. (Lý do cô ấy ra đi không rõ ràng.)
2. Thì hiện tại đơn (Present Simple)
Thì hiện tại đơn (Present Simple) dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên, một hành động lặp đi lặp lại thường xuyên, đó có thể là thói quen, phong tục, khả năng.
2.1. Dùng thì hiện tại đơn khi nào?
Trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, bạn sử dụng thì hiện tại đơn khi:
- Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
- Diễn tả một hành động xảy ra thường xuyên, một thói quen ở hiện tại.
- Diễn tả một năng lực, khả năng hiển nhiên của con người.
- Diễn tả một kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai, đặc biệt là trong di chuyển.
2.2. Công trúc thì hiện tại đơn
Lưu ý rằng các ví dụ có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và đối tượng mà bạn đang nói đến. Tùy vào hoạt cảnh mà bạn ứng dụng tiếng Anh giao tiếp của mình bằng các công thức dưới đây:
Công thức |
Cách sử dụng | Dấu hiệu nhận biết |
Ví dụ |
Affirmative | S + V (base form) | Thường không có dấu hiệu nhận biết đặc biệt. | I eat dinner at 7 PM every day. |
Negative | S + do/does + not + V (base form) | Sử dụng “do not” (don’t) hoặc “does not” (doesn’t) | She does not like coffee. |
Interrogative | Do/Does + S + V (base form) | Sử dụng “do” hoặc “does” ở đầu câu | Do you speak Spanish? |
Interrogative-Negative | Do/Does + S + not + V (base form) | Kết hợp cả hai cấu trúc của câu phủ định và câu hỏi | Doesn’t he understand the question? |
Short Answers | Yes/No + S + (do/does) + V (base form) | Câu trả lời ngắn gọn “Yes, I do” hoặc “No, I don’t” | Yes, she does. No, they don’t. |
2.3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Dưới đây là các dấu hiệu nhận biết thường gặp của thì hiện tại đơn. Dù là trong tiếng Anh giao tiếp hay tiếng Anh thương mại đều có các dấu hiệu tương ứng dưới đây.
- Always (thường xuyên), often (thường), usually (thường thường), seldom (hiếm khi), sometimes (thỉnh thoảng), hardly ever (hầu như không bao giờ)
- Every + khoảng thời gian. Ví dụ: every day/ every month/ every year/ every week,… (Mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm)
- Once/ twice/ three times/ four times + khoảng thời gian. Ví dụ: once a day/ a week/ month… (một lần/ hai lần/ ba lần/ bốn lần ……..một ngày/ tuần/ tháng/ năm)
- Vị trí của các trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ thường, đứng sau động từ “to be” và trợ động từ.
Theo dõi phần tiếp theo để biết cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại hoàn thành nhé!
VĂN PHÒNG VIỆT NAM
Địa chỉ: 20-20B Trần Cao Vân, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0906-830-230
Facebook: Globish – English for Business
Email: cskh@globish-academia.com