Biết tiếng Anh công sở là một kỹ năng quan trọng trong môi trường làm việc hiện đại. Khi đó, bạn sẽ có nhiều lợi ích như kết nối và giao tiếp quốc tế mở ra cơ hội nghề nghiệp. Có thể thấy việc có vốn tiếng Anh trong môi trường làm việc là rất cần thiết. Vì vậy, hãy cùng Globish tìm hiểu ngay 50+ mẫu câu tiếng Anh công sở thông dụng nhé!
<< 4 Bí quyết luyện nói tiếng Anh công sở hiệu quả
1. Tiếng Anh công sở khi giao tiếp với đối tác

Những mẫu câu này có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau để giới thiệu sản phẩm của bạn cho khách hàng, đối tác hoặc đồng nghiệp. Đảm bảo đi kèm với thông tin cụ thể về sản phẩm và lợi ích mà nó mang lại.
STT |
Mẫu câu |
Nghĩa |
1 | Hello, I hope you’re doing well today. | Xin chào, tôi hy vọng bạn đang có một ngày tốt lành. |
2 | Thank you for taking the time to meet with us. | Cảm ơn bạn đã dành thời gian để gặp chúng tôi. |
3 | Let’s discuss the agenda for today’s meeting. | Hãy thảo luận về chương trình cho cuộc họp hôm nay. |
4 | I’d like to start by reviewing the project timeline. | Tôi muốn bắt đầu bằng việc xem xét thời gian dự án. |
5 | Could you please provide an update on the current status of the project? | Bạn có thể cung cấp thông tin cập nhật về tình hình dự án hiện tại không? |
6 | I have some concerns about the budget allocation. | Tôi có một số lo ngại về việc phân bổ ngân sách. |
7 | Let’s explore potential solutions to this issue. | Hãy cùng nghiên cứu các giải pháp tiềm năng cho vấn đề này. |
8 | In our last conversation, we agreed on certain deliverables. | Trong cuộc trò chuyện cuối cùng, chúng ta đã đồng ý về các sản phẩm cần đạt được. |
9 | I appreciate your team’s hard work on this project. | Tôi đánh giá cao sự làm việc chăm chỉ của đội ngũ của bạn trong dự án này. |
10 | Let’s schedule a follow-up meeting to track progress. | Hãy lên lịch một cuộc họp theo dõi tiến độ. |
11 | I’d like to propose a partnership between our companies. | Tôi muốn đề xuất một sự hợp tác giữa hai công ty của chúng ta. |
12 | Could you please provide more details on the terms of the contract? | Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về các điều khoản của hợp đồng không? |
13 | Let’s schedule a conference call to address this issue further. | Hãy lên lịch một cuộc gọi hội nghị để giải quyết vấn đề này một cách cụ thể hơn. |
14 | I’m impressed with the progress your team has made. | Tôi ấn tượng với tiến độ mà đội của bạn đã đạt được. |
15 | We need to align our strategies for the upcoming quarter. | Chúng ta cần điều chỉnh chiến lược cho quý tới. |
2. Tiếng Anh công sở khi giới thiệu sản phẩm
Dưới đây là một bảng gồm 10 mẫu câu tiếng Anh công sở dùng để giới thiệu sản phẩm. Những mẫu câu này có thể giúp bạn giới thiệu sản phẩm một cách chuyên nghiệp trong các tình huống giao tiếp với đối tác hoặc khách hàng.
STT |
Mẫu câu |
Nghĩa |
1 | Allow me to introduce our latest product, the …… It’s a cutting-edge solution for… | Cho phép tôi giới thiệu sản phẩm mới nhất của chúng tôi, …… Đây là một giải pháp hàng đầu cho… |
2 | I’m excited to present our new line of products, which includes the innovative ……. series. | Tôi rất phấn khích khi giới thiệu dòng sản phẩm mới của chúng tôi, bao gồm bộ sản phẩm sáng tạo ….. |
3 | Introducing our flagship product, the .. This powerful tool is designed to… | Giới thiệu sản phẩm đầu bảng của chúng tôi, ………….. Công cụ mạnh mẽ này được thiết kế để… |
4 | We’re proud to showcase the …………. Widget, a versatile device that can revolutionize… | Chúng tôi tự hào giới thiệu …………. Widget, một thiết bị linh hoạt có thể cách mạng hóa… |
5 | I’d like to share with you our newest addition, the ………….. It’s designed with… | Tôi muốn chia sẻ với bạn sản phẩm mới nhất của chúng tôi, ………….. Nó được thiết kế với… |
6 | Have you heard about our top-selling product, the ………….? It’s a game-changer in the field of… | Bạn đã nghe về sản phẩm bán chạy nhất của chúng tôi, …………. chưa? Đó là một cách thay đổi trò chơi trong lĩnh vực… |
7 | Today, I’m here to introduce the …………., a product that addresses the growing demand for… | Hôm nay, tôi đến đây để giới thiệu …………., một sản phẩm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng cho… |
8 | Let me tell you about the features of our …………., which is perfect for… | Hãy để tôi kể cho bạn về các tính năng của …………. của chúng tôi, sản phẩm hoàn hảo cho… |
9 | We’re thrilled to unveil the …………., a product that delivers exceptional performance in… | Chúng tôi rất phấn khích khi ra mắt …………., một sản phẩm mang lại hiệu suất xuất sắc trong… |
10 | I’d like to draw your attention to our …………., which offers a wide range of options for… | Tôi muốn gọi sự chú ý của bạn đến dòng sản phẩm …… của chúng tôi, mang đến nhiều lựa chọn cho… |
20 Câu tiếng Anh công sở khi thảo luận hoặc đưa ra ý kiến

Dưới đây là một bảng gồm 20 mẫu câu tiếng Anh công sở dùng khi thảo luận, đưa ý kiến, cùng với nghĩa tiếng Việt. Những câu này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận văn phòng để trao đổi ý kiến và đưa ra quyết định cùng đồng nghiệp.
STT |
Mẫu câu |
Nghĩa |
1 | I think we should consider this option. | Tôi nghĩ chúng ta nên xem xét lựa chọn này. |
2 | In my opinion, it would be better to wait. | Theo ý kiến của tôi, chờ đợi có lẽ tốt hơn. |
3 | Let’s brainstorm some ideas for the project. | Hãy cùng nhau nảy ra một số ý tưởng cho dự án. |
4 | I’d like to suggest a different approach. | Tôi muốn đề xuất một cách tiếp cận khác. |
5 | What do you think about this proposal? | Bạn nghĩ sao về đề xuất này? |
6 | We need to find a solution to this issue. | Chúng ta cần tìm một giải pháp cho vấn đề này. |
7 | I agree with your point of view. | Tôi đồng ý với quan điểm của bạn. |
8 | Can you please explain your reasoning? | Bạn có thể vui lòng giải thích lý do của bạn không? |
9 | Let’s discuss the pros and cons of this plan. | Hãy thảo luận về ưu điểm và nhược điểm của kế hoạch này. |
10 | I have a suggestion for improving efficiency. | Tôi có một đề xuất để cải thiện hiệu suất. |
11 | It’s important to consider the long-term impact. | Quan trọng là xem xét tác động dài hạn. |
12 | We should explore alternative options. | Chúng ta nên khám phá các lựa chọn thay thế. |
13 | Let’s prioritize the most critical tasks. | Hãy ưu tiên những nhiệm vụ quan trọng nhất. |
14 | I’m not sure if that’s the best approach. | Tôi không chắc liệu đó có phải là cách tiếp cận tốt nhất không. |
15 | We should gather more data before deciding. | Chúng ta nên thu thập thêm dữ liệu trước khi quyết định. |
16 | It’s worth considering all possible solutions. | Đáng đồng ý nên xem xét tất cả các giải pháp có thể. |
17 | We need to address this issue promptly. | Chúng ta cần giải quyết vấn đề này một cách nhanh chóng. |
18 | I’d like to hear your thoughts on this matter. | Tôi muốn nghe ý kiến của bạn về vấn đề này. |
19 | Let’s review the action items from the meeting. | Hãy xem xét các mục hành động từ cuộc họp. |
20 | What’s your perspective on this situation? | Quan điểm của bạn về tình hình này là gì? |
Nội dung trên là các mẫu câu tiếng Anh công sở thông dụng thiết thực trong môi trường làm việc. Hy vọng sẽ giúp bạn trong quá trình giao tiếp cùng đồng nghiệp, khách hàng hoặc đối tác. Hãy nỗ lực, duy trình quá trình học tiếng Anh cùng Globish nhé! Mọi cố gắng sẽ có kết quả đẹp, không gì là không thể.
VĂN PHÒNG VIỆT NAM
Địa chỉ: 20-20B Trần Cao Vân, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0906-830-230
Facebook: Globish – English for Business
Email: cskh@globish-academia.com
Xem thêm:
- TOP 5 LÝ DO NÊN THUYẾT TRÌNH BẰNG TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI VỚI ĐỐI TÁC NƯỚC NGOÀI
- 100+ Từ tiếng Anh thương mại ngành Sale thường gặp
- Tiếng Anh Thương Mại: Đàm phán và Giao tiếp hiệu quả để chinh phục đối tác
- Tiếng Anh Online: Cách Học Đúng và Các Lời Khuyên
- Top 1 cách người đi làm học tiếng Anh thương mại