Nếu bạn là người đi làm sắp phải đi công tác quốc tế, việc có vốn từ vựng tiếng Anh thương mại phù hợp là rất quan trọng. Học các từ và cụm từ trong hướng dẫn này để giúp bạn cảm thấy tự tin hơn khi nói tiếng Anh thương mại.
Tham khảo: 7 quy tắc nhấn âm tiếng Anh giao tiếp như người bản xứ
Từ vựng tiếng Anh thương mại khi đi công tác
Những thuật ngữ từ vựng tiếng Anh thương mại về chuyến công tác này có thể giúp bạn tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp kinh doanh và ăn tối với đồng nghiệp hoặc khách hàng v.v.
Từ vựng |
Nghĩa |
Giải thích |
Reservation | Sự đặt chỗ | Đặt phòng khách sạn, chuyến bay hoặc nhà hàng trước. |
Meeting | Cuộc họp | Một cuộc thảo luận đã được lên kế hoạch với đồng nghiệp hoặc khách hàng. |
Presentation | Bài thuyết trình | Một cuộc nói chuyện hoặc trình diễn để giải thích điều gì đó cho người khác. |
Negotiation | đàm phán | Thảo luận và thực hiện các giao dịch hoặc thỏa thuận. |
Networking | Mạng | Gặp gỡ mọi người để trao đổi thông tin hoặc xây dựng mối quan hệ. |
Conference | Hội nghị | Một cuộc họp lớn dành cho những người cùng ngành. |
Agenda | Chương trình nghị sự | Danh sách các chủ đề hoặc hoạt động được lên kế hoạch cho một cuộc họp. |
Business card | Danh thiếp | Một tấm thẻ nhỏ có thông tin liên lạc của bạn cho mục đích nghề nghiệp. |
Expense | Chi phí | Chi phí một cái gì đó có nghĩa là ghi lại và xác nhận chi phí của nó như một khoản chi phí kinh doanh. Công ty của bạn sẽ trả lại cho bạn hoặc trang trải chi phí của hạng mục hoặc dịch vụ đã tốn kém. |
Expense report | Báo cáo chi tiêu | Một tài liệu liệt kê tất cả số tiền chi tiêu trong một chuyến công tác. |
Currency exchange | Thu đổi ngoại tệ | Đổi loại tiền này sang loại tiền khác. |
Receipt | Biên lai | Một mảnh giấy cho thấy bạn đã trả tiền cho một cái gì đó. |
Transportation | Vận tải | Cách bạn đi từ nơi này đến nơi khác, như taxi hoặc tàu hỏa. |
Reschedule | Sắp xếp lại | Để thay đổi ngày hoặc giờ của cuộc họp hoặc chuyến bay. |
Clientele | Nhóm khách hàng | Các khách hàng hoặc khách hàng của một doanh nghiệp. |
Interpreter | Thông dịch viên | Người giúp dịch ngôn ngữ trong các cuộc họp. |
3 Câu hỏi tiếng Anh thương mại thường dùng khi di chuyển
Khi đến nơi, bạn sẽ phải tìm đường từ sân bay đến khách sạn hoặc địa điểm làm việc (nơi hội họp). Bạn cũng sẽ phải tìm ra phương thức di chuyển thuận tiện nhất: taxi, xe lửa, tàu điện ngầm, xe buýt, Uber, v.v. Nói chuyện với người dân địa phương hoặc đồng nghiệp của bạn sống ở đó và yêu cầu họ đưa ra lời khuyên.
Dưới đây là một số câu hỏi bằng tiếng Anh thương mại bạn có thể sử dụng để giúp bạn di chuyển quanh một thành phố mới:
Mục đích |
Câu hỏi ví dụ |
Hỏi cách đi đến địa điểm | How do I get from the Sheridan Hotel to the main office?
What’s the best way to get to the office from the Sheridan Hotel on East Street? |
Hỏi khoảng cách đến địa điểm | How far is it from the Sheridan Hotel to the Life Center?
How long will it take to get to the Life Center from here? |
Yêu cầu đi đến một nơi nào đó | I’d like to go to the Plaza Tower on Lowry Road.
I need to go to the Kodak Building. Could you please take me to Maynard Court? |
Các câu tiếng Anh thương mại khi trò chuyện trong bữa ăn
Cho dù bạn đang tham dự hay tổ chức một bữa ăn bàn công việc, điều quan trọng là bạn phải biết cách xử lý những vấn đề cơ bản trong bữa ăn với các đối tác kinh doanh của mình.
Purpose |
Example Phrases |
Lời chào hỏi | Hello, it’s nice to see you again.
Thank you for joining me/us today. |
Khen ngợi | The food here is excellent, isn’t it?
This restaurant has a wonderful ambiance. |
Chuẩn bị sẵn sàng để đặt hàng: | Shall we order now?
Are we ready to order or do you need more time? |
Đặt hàng | I’ll have _____, please. (dish or drink)
What do you recommend? |
Đề nghị thanh toán | Let me take care of the bill.
Shall we split the bill evenly? |
Tâm sự | How has your day been so far?
Have you been to this restaurant before? |
Thảo luận về kinh doanh: | Let’s talk a bit about the project.
I wanted to update you on our recent developments. |
Bày tỏ sự cảm kích | I appreciate your time and insights.
Thank you for considering our proposal. |
Tổ chức theo dõi | Can we schedule another meeting to discuss this further?
I’ll send you an email with more details after our meal. |
Kết thúc cuộc trò chuyện | It’s been a pleasure catching up.
I look forward to our next meeting. |
Farewells | Goodbye, and safe travels.
We’ll be in touch. Take care! |
Việc nắm vững những từ vựng và cụm từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các chuyến công tác, nâng cao hiệu quả công việc và góp phần vào sự thành công của doanh nghiệp. Tuy nhiên, để sử dụng tiếng Anh thương mại một cách thành thạo và chuyên nghiệp hơn, bạn cần có sự hướng dẫn và đào tạo bài bản.
Tại Globish, chúng tôi cung cấp các khóa học tiếng Anh thương mại được thiết kế đặc biệt dành cho người đi làm, giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp, viết email, thuyết trình và đàm phán bằng tiếng Anh. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp học tập hiện đại, bạn sẽ nhanh chóng nắm vững kỹ năng tiếng Anh cần thiết để thành công trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Đăng ký ngay để nhận ưu đãi đặc biệt và bắt đầu hành trình nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn cùng Globish!
Bí quyết học tiếng Anh hiệu quả, rút ngắn thời gian, tiện lợi di chuyển.
THÔNG TIN KHÓA HỌC TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI
VĂN PHÒNG VIỆT NAM
Địa chỉ: 20-20B Trần Cao Vân, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0906-830-230
Facebook: Globish – English for Business
Email: cskh@globish-academia.com
Xem thêm:
- Tiếng Anh Công Sở, bí quyết làm việc ở công ty đa quốc gia.
- Cách thuyết trình bằng tiếng Anh thương mại với lãnh đạo và đối tác nước ngoài.
- “GIẢI MÔ 5 tiêu chí “phải có” của tiếng Anh chuẩn Phần Lan EAF
- BÍ QUYẾT CẢI THIỆN TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI CHỈ SAU 3 THÁNG
- 3 BÍ QUYẾT “VÀNG” HỌC TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN THÀNH CÔNG