Tiếng Anh giao tiếp trong môi trường công sở là một kỹ năng quan trọng giúp bạn tự tin và hiệu quả hơn trong công việc hàng ngày. Việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh công sở không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về nhiệm vụ và yêu cầu công việc mà còn nâng cao khả năng tương tác và hợp tác với đồng nghiệp quốc tế. Cùng Globish tìm hiểu ngay nhé!
Tham khảo: 5 Kênh youtube học tiếng Anh trực tuyến từ A1 – C2 cho người mới bắt đầu
5 Mẹo học thuộc từ vựng tiếng Anh công sở dễ nhớ lâu quên
- Liên kết với hình ảnh hoặc trải nghiệm cá nhân: Khi học từ vựng, hãy tưởng tượng ra hình ảnh hoặc liên kết với một trải nghiệm thực tế để từ đó gắn kết từ vựng với ký ức mạnh mẽ hơn.
- Sử dụng các flashcard hoặc ứng dụng học từ vựng: Tạo ra các flashcard hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng trên điện thoại để luyện tập và kiểm tra lại các từ vựng thường xuyên.
- Học theo chủ đề và liên kết các từ vựng với nhau: Nhóm các từ vựng có cùng chủ đề lại với nhau (ví dụ: tài chính, quản lý, nhân sự) để giúp bạn nhớ lâu hơn.
- Lập lịch học từ vựng đều đặn: Thiết lập lịch học từ vựng hàng ngày để duy trì sự liên tục và tiến bộ trong việc học.
- Sử dụng từ vựng trong các bài tập và thực hành thực tế: Áp dụng từ vựng vào các bài tập viết, đàm thoại và thực hành trong các tình huống thực tế để củng cố và sử dụng thành thạo hơn.
Tổng hợp 50 thuật ngữ tiếng Anh công sở thông dụng
Dưới đây là bảng 50 thuật ngữ tiếng Anh công sở cơ bản mà bạn cần nắm khi đi làm:
STT |
Thuật Ngữ Tiếng Anh | Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 | Business Plan | /ˈbɪznəs plæn/ | Kế hoạch kinh doanh |
2 | Strategy | /ˈstrætədʒi/ | Chiến lược |
3 | Marketing | /ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị |
4 | Sales | /seɪlz/ | Bán hàng |
5 | Revenue | /ˈrevənjuː/ | Doanh thu |
6 | Profit | /ˈprɒfɪt/ | Lợi nhuận |
7 | Loss | /lɒs/ | Lỗ |
8 | Budget | /ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách |
9 | Forecast | /ˈfɔːkɑːst/ | Dự báo |
10 | Target | /ˈtɑːrɡɪt/ | Mục tiêu |
11 | Client/Customer | /ˈklaɪənt/ /ˈkʌstəmə/ | Khách hàng |
12 | Supplier | /səˈplaɪə/ | Nhà cung cấp |
13 | Contract | /ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng |
14 | Negotiation | /nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/ | Đàm phán |
15 | Meeting | /ˈmiːtɪŋ/ | Cuộc họp |
16 | Presentation | /ˌpreznˈteɪʃn/ | Thuyết trình |
17 | Deadline | /ˈdedlaɪn/ | Hạn chót |
18 | Project | /ˈprɒdʒekt/ | Dự án |
19 | Team | /tiːm/ | Nhóm |
20 | Colleague | /ˈkɒliːɡ/ | Đồng nghiệp |
21 | Employee | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên |
22 | Manager | /ˈmænɪdʒə/ | Quản lý |
23 | CEO (Chief Executive Officer) | /ˌsiː iː ˈəʊ/ | Giám đốc điều hành |
24 | COO (Chief Operating Officer) | /ˌsiː əʊ ˈəʊ/ | Giám đốc điều hành |
25 | CFO (Chief Financial Officer) | /ˌsiː ef ˈəʊ/ | Giám đốc tài chính |
26 | HR (Human Resources) | /ˌeɪtʃ ˈɑːr/ | Nhân sự |
27 | Recruitment | /rɪˈkruːtmənt/ | Tuyển dụng |
28 | Training | /ˈtreɪnɪŋ/ | Đào tạo |
29 | Performance Review | /pərˈfɔːrməns rɪˈvjuː/ | Đánh giá hiệu suất |
30 | Feedback | /ˈfiːdbæk/ | Phản hồi |
31 | Policy | /ˈpɒləsi/ | Chính sách |
32 | Procedure | /prəˈsiːdʒə/ | Thủ tục |
33 | Invoice | /ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn |
34 | Payment | /ˈpeɪmənt/ | Thanh toán |
35 | Expense | /ɪkˈspens/ | Chi phí |
36 | Profit Margin | /ˈprɒfɪt ˈmɑːdʒɪn/ | Lãi suất |
37 | Quality Control | /ˈkwɒlɪti kənˈtrəʊl/ | Kiểm soát chất lượng |
38 | Risk Management | /rɪsk ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý rủi ro |
39 | Customer Service | /ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ khách hàng |
40 | Supply Chain | /səˈplaɪ tʃeɪn/ | Chuỗi cung ứng |
41 | Logistics | /ləˈdʒɪstɪks/ | Logistics |
42 | Inventory | /ˈɪnvəntri/ | Hàng tồn kho |
43 | Market Research | /ˈmɑːkɪt rɪˈsɜːtʃ/ | Nghiên cứu thị trường |
44 | Trend Analysis | /trɛnd əˈnæləsɪs/ | Phân tích xu hướng |
45 | Brand | /brænd/ | Thương hiệu |
46 | Public Relations (PR) | /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/ | Quan hệ công chúng |
47 | Networking | /ˈnetwɜːkɪŋ/ | Mạng lưới |
48 | Business Ethics | /ˈbɪznɪs ˈeθɪks/ | Đạo đức kinh doanh |
49 | Corporate Culture | /ˈkɔːpərət ˈkʌltʃər/ | Văn hóa doanh nghiệp |
50 | Globalization | /ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/ | Toàn cầu hóa |
Việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh giao tiếp trong công sở là vô cùng quan trọng để bạn có thể làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế. Globish, nền tảng học tiếng Anh công sở online, cung cấp các khóa học tiếng Anh trực tuyến chất lượng cao, giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và chuyên môn trong môi trường làm việc.
Hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Anh thương mại tại Globish – Nền tảng tiếng Anh thương mại trực tuyến chuẩn Phần Lan, để trang bị cho mình những kiến thức và kỹ năng cần thiết để thành công trong sự nghiệp.
Tham gia khóa học tại Globish ngay hôm nay để trải nghiệm phương pháp học hiện đại và hiệu quả!
Bí quyết học tiếng Anh hiệu quả, rút ngắn thời gian, tiện lợi di chuyển.
THÔNG TIN KHÓA HỌC TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI
VĂN PHÒNG VIỆT NAM
Địa chỉ: 20-20B Trần Cao Vân, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0906-830-230
Facebook: Globish – English for Business
Email: cskh@globish-academia.com
Xem thêm:
- Top 3 nhóm từ vựng tiếng Anh công sở thông dụng
- Nhớ từ vựng tiếng Anh thương mại bằng phương pháp Memory Palace
- 105 Từ vựng và cụm từ tiếng Anh thương mại về chuyến công tác
- Tiếng Anh giao tiếp Online dành cho người đi làm
- Chinh phục tiếng Anh giao tiếp với khóa học tiếng Anh Online: Tư duy mới cho việc học ngoại ngữ.