5 Tình huống giao tiếp tiếng Anh công sở thường gặp (Phần 1)
Bạn rất muốn bắt chuyện cùng đồng nghiệp nhưng không biết trả lời như thế nào cho khéo léo. Đặc biệt, khi gặp các tình huống giao tiếp tiếng Anh công sở, bạn trở nên lúng túng và không biết nên dẫn dắt, trả lời cuộc hội thoại như thế nào? Hôm hay Globish sẽ bật mí đến bạn 5 tình huống giao tiếp tiếng Anh công sở thường gặp nhất nhé!
5 Tình huống giao tiếp tiếng Anh công sở thường gặp
Bạn: Chào buổi sáng, Sarah. Cuối tuần của bạn thế nào?
Sarah: Good morning, John. It was great! I went hiking in the mountains. How about you?
Sarah: Chào buổi sáng, John. Rất tuyệt! Tôi đã đi leo núi. Còn bạn thì sao?
You: Sounds wonderful! I had a relaxing weekend, thanks for asking.
Bạn: Nghe có vẻ thú vị! Cuối tuần của tôi thì thoải mái, cảm ơn đã hỏi.
Chào trong cuộc họp sáng
Manager: Good morning, everyone. I hope you had a productive weekend. Let’s get started with today’s agenda.
Quản lý: Chào buổi sáng, mọi người. Tôi hy vọng cuối tuần của các bạn đã có hiệu suất làm việc cao. Bắt đầu với nội dung họp hôm nay nhé.
Team: Good morning!
Nhóm: Chào buổi sáng!
Manager: To start off, John, can you give us an update on the project status?
Quản lý: Để bắt đầu, John, bạn có thể cập nhật cho chúng tôi tình hình dự án được không?
2. Thảo luận công việc – Tiếng Anh công sở
Sarah (Marketing Manager): Good morning, team. I’d like to discuss our upcoming marketing campaign. As you know, we’re launching a new product next month, and we need to plan a successful marketing strategy.
Sarah (Trưởng phòng Marketing): Chào buổi sáng, nhóm. Tôi muốn thảo luận về chiến dịch tiếp thị sắp tới. Như các bạn biết, tháng tới chúng ta sẽ ra mắt sản phẩm mới, và chúng ta cần lập kế hoạch cho một chiến lược tiếp thị thành công.
John (Sales Team Lead): Good morning, Sarah. This campaign is crucial to our sales goals. What’s the main focus of the campaign?
John (Trưởng nhóm Kinh doanh): Chào buổi sáng, Sarah. Chiến dịch này quan trọng đối với mục tiêu kinh doanh của chúng tôi. Chú trọng nhất trong chiến dịch là gì?
Emily (Content Creator): Hi everyone, the campaign should highlight the product’s unique features and benefits. We’ll need engaging content for our website, social media, and email newsletters.
Emily (Tạo nội dung): Xin chào mọi người, chiến dịch nên nhấn mạnh các đặc điểm và lợi ích độc đáo của sản phẩm. Chúng ta sẽ cần nội dung thú vị cho trang web, mạng xã hội và email thông báo.
Mike (Graphic Designer): I can create eye-catching visuals to accompany the content. We should also consider running some paid advertising on social platforms.
Mike (Thiết kế đồ họa): Tôi có thể tạo ra hình ảnh bắt mắt để đi kèm với nội dung. Chúng ta cũng nên xem xét việc chạy quảng cáo trả tiền trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Lisa (Data Analyst): I’ll make sure we track the campaign’s performance, measure ROI, and provide insights to optimize it along the way.
Lisa (Nhà phân tích dữ liệu): Tôi sẽ đảm bảo theo dõi hiệu suất của chiến dịch, đo lường ROI và cung cấp thông tin để tối ưu hóa nó trong quá trình thực hiện.
Sarah: Excellent, team. Let’s also discuss our budget for this campaign and who will be responsible for each task.
Sarah: Xuất sắc, nhóm. Hãy cùng thảo luận về ngân sách cho chiến dịch này và ai sẽ chịu trách nhiệm cho từng nhiệm vụ.
3. Trao đổi để lên lịch họp – Tiếng Anh công sở
You: Good morning, team. Let’s schedule our weekly team meeting.
Bạn: Chào buổi sáng, nhóm. Chúng ta lên lịch cuộc họp hàng tuần.
Sarah: Sure, when works best for everyone?
Sarah: Tất nhiên, thời gian nào phù hợp nhất với mọi người?
John: How about Tuesday at 10 AM?
John: Làm cuộc họp vào thứ Ba lúc 10 giờ sáng thì sao?
Emily: Tuesday is fine with me. 10 AM works too.
Emily: Thứ Ba tôi cũng được. 10 giờ sáng cũng phù hợp.
Mike: I have another meeting at 11 AM, can we make it a bit earlier?
Mike: Tôi có cuộc họp khác lúc 11 giờ sáng, có thể chúng ta sắp xếp sớm hơn một chút không?
Lisa: I prefer a later time, maybe 2 PM on Tuesday.
Lisa: Tôi thích thời gian sau hơn một chút, có thể là 2 giờ chiều vào thứ Ba.
You: How about 1 PM on Tuesday? That should work for everyone.
Bạn: Vậy là 1 giờ chiều vào thứ Ba như thế nào? Điều đó phù hợp với tất cả mọi người.
Sarah: Great, 1 PM on Tuesday it is. I’ll send out the calendar invite.
Sarah: Tuyệt, 1 giờ chiều vào thứ Ba đó. Tôi sẽ gửi lời mời lịch cho mọi người.
4. Giải Quyết Khiếu Nại từ Khách Hàng
Customer: Good afternoon. I’m calling to express my dissatisfaction with the recent service I received.
Khách Hàng: Chào buổi chiều. Tôi gọi để thể hiện sự không hài lòng của mình với dịch vụ gần đây tôi nhận được.
Customer Service Representative: I’m sorry to hear that you’re not satisfied with our service. Can you please provide me with more details about your experience?
Đại Diện Dịch Vụ Khách Hàng: Tôi rất tiếc khi nghe bạn không hài lòng với dịch vụ của chúng tôi. Bạn có thể cung cấp thêm chi tiết về trải nghiệm của bạn không?
Customer: I had ordered a product, but it arrived damaged, and it took a long time to get a response from your support team.
Khách Hàng: Tôi đã đặt mua một sản phẩm, nhưng nó đến bị hỏng, và mất thời gian lâu để nhận được phản hồi từ đội ngũ hỗ trợ của bạn.
Customer Service Representative: I apologize for the inconvenience you’ve experienced. We take this seriously and will investigate what went wrong. Would you like a refund or a replacement for the damaged product?
Đại Diện Dịch Vụ Khách Hàng: Tôi xin lỗi về sự bất tiện bạn đã trải qua. Chúng tôi coi trọng vấn đề này và sẽ điều tra xem điều gì đã xảy ra. Bạn muốn được hoàn tiền hay muốn có một sản phẩm thay thế cho sản phẩm bị hỏng không?
Customer: I’d prefer a replacement, please.
Khách Hàng: Tôi muốn có một sản phẩm thay thế, xin vui lòng.
Customer Service Representative: Absolutely, we will arrange for a replacement to be sent to you as soon as possible. I’m sorry again for the inconvenience, and thank you for bringing this to our attention.
Đại Diện Dịch Vụ Khách Hàng: Chắc chắn, chúng tôi sẽ sắp xếp gửi sản phẩm thay thế cho bạn càng sớm càng tốt. Tôi xin lỗi một lần nữa về sự bất tiện này và cám ơn bạn đã đưa ra vấn đề này.
5. Nhận Cuộc Gọi từ Khách Hàng
Customer: Good morning, I’m having an issue with my recent order, and I need some assistance.
Khách Hàng: Chào buổi sáng, tôi đang gặp vấn đề với đơn hàng gần đây của mình và cần sự hỗ trợ.
Customer Service Representative: Good morning! I’m here to help. Can you please provide me with your order number so I can look up the details of your purchase?
Đại Diện Dịch Vụ Khách Hàng: Chào buổi sáng! Tôi ở đây để giúp bạn. Bạn có thể cung cấp cho tôi số đơn hàng của bạn để tôi có thể tra cứu chi tiết đơn hàng của bạn được không?
Customer: Sure, my order number is 123456789.
Khách Hàng: Tất nhiên, số đơn hàng của tôi là 123456789.
Customer Service Representative: Thank you for providing that. May I have your name, please?
Đại Diện Dịch Vụ Khách Hàng: Cảm ơn bạn đã cung cấp thông tin đó. Vui lòng cho tôi biết tên của bạn, được không?
Customer: My name is John Smith.
Khách Hàng: Tôi là John Smith.
Customer Service Representative: Thank you, Mr. Smith. Could you please explain the issue you’re facing with your order?
Đại Diện Dịch Vụ Khách Hàng: Cảm ơn bạn, ông Smith. Bạn có thể giải thích vấn đề bạn đang gặp với đơn hàng của mình được không?
Customer: I received the wrong product, and it’s missing some items that I paid for.
Khách Hàng: Tôi đã nhận được sản phẩm sai và thiếu một số mặt hàng mà tôi đã thanh toán.
Customer Service Representative: I apologize for the inconvenience. I’ll investigate this issue for you and ensure it gets resolved. We will either send you the correct product or provide a refund for the missing items. Thank you for bringing this to our attention, and I’m sorry for any inconvenience this may have caused.
Đại Diện Dịch Vụ Khách Hàng: Tôi xin lỗi về sự bất tiện này. Tôi sẽ điều tra vấn đề này cho bạn và đảm bảo nó được giải quyết. Chúng tôi sẽ hoặc gửi cho bạn sản phẩm chính xác hoặc hoàn tiền cho các mặt hàng bị thiếu. Cám ơn bạn đã đưa ra vấn đề này và tôi xin lỗi về mọi sự bất tiện mà điều này có thể gây ra.
Globish là nền tảng học tiếng Anh trực tuyến với tiêu chuẩn giáo dục Phần Lan. Chương trình giảng dạy chuyên sâu dành riêng cho người đi làm bận rộn có nhu cầu cải thiện tiếng Anh công sở. Giáo viên nước ngoài được chọn lọc dựa trên bằng cấp quốc tế, đạt đầu ra sư phạm và tiêu chí CEFR.
VĂN PHÒNG VIỆT NAM Địa chỉ: 20-20B Trần Cao Vân, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh Hotline: 0906-830-230 Facebook:Globish – English for Business Email: cskh@globish-academia.com