5 Cụm tiếng Anh công sở tạo không khí tích cực

Trong môi trường công sở thường xuyên phải giao tiếp cùng đồng nghiệp, do đó nếu biết được các cụm tiếng Anh công sở bạn sẽ dễ dàng tạo thiện cảm hơn. Lưu ngay các cụm tiếng Anh thường dùng nhất dưới đây nha!

<< Luyện Speaking hiệu quả hơn với phương pháp Shadowing

5 Cụm từ tiếng Anh công sở tạo không khí tích cực

Nếu biết cách sử dụng các cụm tiếng Anh công sở dưới đây sẽ giúp khoảng cách giao tiếp giữa bạn và đồng nghiệp trở nên gần hơn. Lưu ngay để ứng dụng vào thực tế nhé!

1. Count/Depend on somebody

Thường dùng với can/can’t/could/couldn’t.

Nghĩa: Trong tiếng Anh công sở count/depent on + … thể hiện sự cam kết và sẵn lòng giúp đỡ, hỗ trợ, hoặc đứng ra chịu trách nhiệm, hứa hẹn sẽ làm việc gì đó..

Ví dụ:

You can count/depend on me

→ Anh/chị có thể tin tưởng vào tôi.

As a team, we depend on each other’s expertise to deliver high-quality projects.

→Như một đội, chúng tôi dựa vào sự chuyên môn của nhau để thực hiện các dự án chất lượng cao.

2. Great job/team effort!

Công việc tốt / Đội làm việc tốt!

Nghĩa: Đây là cụm từ khích lệ, dùng để tán dương và khen ngợi thành tích hoặc nỗ lực của đồng đội.

Ví dụ:

  • Sau khi hoàn thành xuất sắc một dự án đầy thử thách.

Manager: “I want to commend everyone on the team for their hard work and dedication. Great job, team effort! The project was executed flawlessly, and I’m proud of each one of you.”

→ Người quản lý: “Tôi muốn khen ngợi tất cả mọi người trong nhóm vì sự chăm chỉ và cống hiến của họ. Công việc tuyệt vời, nỗ lực của cả nhóm! Dự án đã được thực hiện một cách hoàn hảo và tôi tự hào về từng người trong số các bạn.”

5 cụm tiếng anh công sở tạo không khí tích cực

  • Khen ngợi thành tích tốt của một cá nhân.

Supervisor: “John, I must say your presentation was outstanding! Great job! And kudos to the whole team for supporting John and making this project a success.”

→ Người giám sát: “John, tôi phải nói rằng bài thuyết trình của bạn rất xuất sắc! Bạn đã làm rất tốt! Và xin gửi lời khen ngợi đến toàn đội vì đã hỗ trợ John và làm cho dự án này thành công.”

3. Thank you for your hard work.

Cảm ơn vì nỗ lực của bạn.

Nghĩa: Lời cảm ơn chân thành và công nhận sự đóng góp và cống hiến của mọi người có thể tạo cảm giác đáng quý và khích lệ.

Ví dụ:

Một nhà quản lý viết email để cảm ơn nhân viên sau khi hoàn thành một dự án quan trọng:

Subject: Thank you for your hard work on Project X

Dear Team,

I wanted to take a moment to express my heartfelt gratitude to each one of you for your hard work and dedication on Project X. Your commitment and efforts were truly exceptional, and they played a crucial role in delivering a successful outcome. Thank you for your hard work and for going the extra mile to ensure the project’s success. Your contributions are greatly appreciated!

Best regards,

4. I believe in you.

Tôi tin tưởng vào bạn

5 cụm từ tiếng anh công sở thường dùng
I believe in you là cụm từ được dùng khá phổ biến

Nghĩa: Tuyên bố niềm tin vào đồng nghiệp có thể làm tăng động lực và tạo động lực tích cực. Kiểu như: “tôi tin bạn có thể làm được!”

Ví dụ: Một nhà quản lý động viên một nhân viên mới đảm nhận một dự án lớn

Manager: “I understand that this project might seem daunting, but I have confidence in your abilities. You have a unique skill set, and I believe in you to deliver exceptional results. Don’t hesitate to ask for help if needed, but I know you can handle it.”

→ Quản lý:  “Tôi hiểu rằng dự án này có vẻ khó khăn, nhưng tôi tin tưởng vào khả năng của bạn. Bạn có một bộ kỹ năng độc đáo và tôi tin rằng bạn sẽ mang lại kết quả đặc biệt. Đừng ngần ngại yêu cầu trợ giúp nếu cần, nhưng tôi biết bạn có thể xử lý nó.”

5. Let’s work together to find a solution

Hãy cùng nhau tìm ra giải pháp.

Nghĩa: Trong tiếng Anh công sở, cụm từ này thường dùng để thể hiện tinh thần hợp tác và sẵn lòng giúp đỡ trong việc tìm ra giải pháp cho các vấn đề công việc.

Ví dụ:

  • Khi một nhóm đang gặp khó khăn trong việc giải quyết một vấn đề phức tạp.

Team Leader: “We’ve encountered some obstacles in this project, but I believe we can overcome them. Let’s work together to find a solution. I encourage everyone to share their ideas, and we’ll brainstorm and collaborate until we find the best approach.”

→ Trưởng nhóm: “Chúng tôi đã gặp một số trở ngại trong dự án này, nhưng tôi tin rằng chúng ta có thể vượt qua chúng. Hãy cùng nhau tìm ra giải pháp. Tôi khuyến khích mọi người chia sẻ ý tưởng của mình, chúng ta sẽ động não và hợp tác cho đến khi tìm ra giải pháp tốt nhất tiếp cận.”

  • Khi một nhóm kỹ sư đang nỗ lực để khắc phục lỗi kỹ thuật trong sản phẩm.

Lead Engineer: “We’ve identified the technical issue, but it requires a collective effort to address it. Let’s work together to find a solution. I encourage all team members to collaborate and share their insights, so we can resolve the problem promptly.”

→ Kỹ sư trưởng: “Chúng tôi đã xác định được vấn đề kỹ thuật nhưng vấn đề này đòi hỏi nỗ lực chung để giải quyết. Hãy cùng nhau tìm ra giải pháp. Tôi khuyến khích tất cả các thành viên trong nhóm hợp tác và chia sẻ hiểu biết của họ để chúng ta có thể giải quyết vấn đề kịp thời.”

Học thêm nhiều cụm từ tiếng Anh công sở tại Globish Plus

tự học tiếng anh globish plus
Nền tảng AI trên Hệ thống G+ cho phép mỗi Học viên chủ động theo Lộ trình học cá nhân linh hoạt 24/7.

VĂN PHÒNG VIỆT NAM

Địa chỉ: 20-20B Trần Cao Vân, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh

Hotline: 0906-830-230

Facebook: Globish – English for Business

Email: cskh@globish-academia.com