5 chủ đề các câu thành ngữ tiếng Anh giao tiếp thường ngày

5 chủ đề các câu thành ngữ tiếng Anh giao tiếp thường ngày

Những thành ngữ tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp cho cuộc trò chuyện của bạn cùng bạn bè trở nên gần gũi và thân thiết hơn. Theo dõi cùng Globish nhé!

Tham khảo: Tips “đọc to” giúp học tiếng Anh giao tiếp dễ nhớ, lâu quên

1. Lên kế hoạch đi chơi – Thành ngữ tiếng Anh giao tiếp

5 chủ đề các câu thành ngữ tiếng Anh giao tiếp thường ngày

Get-together

Nghĩa:

Một cuộc gặp gỡ ngẫu nhiên hoặc tụ tập bạn bè hoặc người quen để giao lưu.

Ví dụ:

We’re having a casual get-together at my local pub this Saturday – let’s meet at seven o’clock and enjoy some quality time.

Paint the town red

Nghĩa:

Đi chơi và tận hưởng khoảng thời gian vui vẻ, thường liên quan đến đồ ăn, đồ uống và giải trí.

Ví dụ:

It’s Friday night, and we’re ready to paint the town red with dancing, laughter, and unforgettable memories to celebrate my 21st birthday.

Wine and dine

Nghĩa:

Đến những nhà hàng đắt tiền và chi rất nhiều tiền cho đồ ăn thức uống ngon. Bạn cũng có thể uống rượu và dùng bữa với ai đó.

Ví dụ:

He decided to wine and dine his future parents-in-law at the finest restaurant in town to impress them.

The more, the merrier

Nghĩa:

Mô tả khi một nhóm bạn đông hơn thì việc tụ tập sẽ thú vị hơn.

Ví dụ:

Feel free to invite your friends to the barbecue – you know, the more, the merrier!

Dressed to the nines

Nghĩa:

Mô tả khi một người mặc quần áo sang trọng hoặc sành điệu.

Ví dụ:

She arrived at the party dressed to the nines in a stunning evening gown and sparkling jewelry. 

Take a rain check

Nghĩa:

Hoãn lại một kế hoạch hoặc lời mời vào thời điểm khác.

Ví dụ:

I’m sorry, I can’t join you for the movie tonight and need to take a rain check. Can we do this next week instead?

2. Bắt đầu cuộc trò chuyện cùng bạn bè – Thành ngữ tiếng Anh giao tiếp5 chủ đề các câu thành ngữ tiếng Anh giao tiếp thường ngày

Bạn thường bắt đầu trò chuyện với bạn bè bằng cách nào? Người nói tiếng Anh bản xứ không phải lúc nào cũng hỏi “How are you?”. Dưới đây là một số cách khác nhau để chào hỏi bạn bè, hỏi thăm sức khỏe và những trải nghiệm gần đây của họ. Hãy áp dụng những câu thành ngữ tiếng Anh giao tiếp hay này để tăng thêm gia vị cho cuộc trò chuyện của bạn nhé!

Biết tiếng Anh thương mại thay đổi sự nghiệp của bạn như thế nào?

How’s life treating you?

Nghĩa:

Dùng để hỏi về sức khỏe tổng thể và những trải nghiệm gần đây.

Ví dụ:

Sarah: Hey Mark, how’s life treating you these days?

Mark: Not too bad, actually. I’ve been keeping busy with work and trying to squeeze in some Weekend hiking trips.

How have you been keeping?

Nghĩa:

Dùng để hỏi về sức khỏe tổng thể và những trải nghiệm gần đây.

Ví dụ:

Tom: Hi Lisa, it’s been a while! How have you been keeping?“

Lisa: I’m doing well, thanks. I’ve been busy with my art projects and spending time with family.

How’s it going?

Nghĩa:

Dùng để hỏi về sức khỏe tổng thể và những trải nghiệm gần đây.

Ví dụ:

Emily: Hey Sam, how’s it going?

Sam: Hi Emily! Things have been great. I recently started a new job, and am settling into a new routine.

How’s everything in your neck of the woods?

Nghĩa:

Dùng để hỏi về sức khỏe tổng thể và những trải nghiệm gần đây.

Ví dụ:

Chris: Evening Emma, how’s everything in your neck of the woods?

Emma: Things are going well, thanks. I’ve been really busy at work lately, so I’m looking forward to my next holiday.

Trò chuyện với bạn bè – Thành ngữ tiếng Anh giao tiếp

Trò chuyện với bạn bè - Thành ngữ tiếng Anh giao tiếp

Dưới đây là những câu tiếng Anh giao tiếp thường dùng khi giao lưu cùng bạn bè, tham khảo để ứng dụng phù hợp nhé!

Have a chinwag

Nghĩa:

Tham gia vào một cuộc trò chuyện hoặc trò chuyện thông thường, đặc biệt là khi đang thưởng thức đồ ăn hoặc đồ uống.

Ví dụ:

After ordering our drinks, we settled into a cozy corner of the pub to have a chinwag about our recent travels and adventures.

To have a natter

Nghĩa:

Có một cuộc trò chuyện thoải mái và thân mật, thường là trong khi chia sẻ bữa ăn hoặc đồ uống.

Ví dụ:

Over a cup of coffee, we sat down to have a natter about everything from movies to upcoming weekend plans.

Catch up with friends

Nghĩa:

Nói chuyện với ai đó mà bạn đã lâu không nói chuyện.

Ví dụ:

It’s been a while since we last met, so I’m looking forward to catching up with friends over dinner at our favorite restaurant tonight.

Put the world to rights

Nghĩa:

Đề cập đến khi mọi người thảo luận về các chủ đề và trao đổi ý kiến ​​về những gì cần thay đổi để làm cho thế giới hoặc xã hội trở thành một nơi tốt đẹp hơn.

Ví dụ:

Last night, we sat around the barbeque and put the world to rights, discussing everything from politics to environmental issues.

Talk the night away

Nghĩa:

Mô tả một cuộc trò chuyện dài và thú vị kéo dài đến tận tối muộn.

Ví dụ:

We talked the night away sharing memories from our childhood, how we met, and all the fun we had together at university.

Kết thúc cuộc trò chuyện – Thành ngữ tiếng Anh giao tiếp

Sau một cuộc trò chuyện thú vị, cuối cùng cũng đến lúc phải nói lời tạm biệt và đây là một số cách diễn đạt phổ biến để kết thúc khoảng thời gian giao lưu đặc biệt với bạn bè bằng tiếng Anh giao tiếp.

Call it a night

Nghĩa:

Để diễn tả rằng một sự kiện hoặc hoạt động nào đó sẽ kết thúc sớm, đặc biệt là khi trời đã muộn.

Ví dụ:

Well, it’s getting pretty late. I think we should call it a night and head home.

Wrap things up

Nghĩa:

Được sử dụng để gợi ý rằng đã đến lúc kết thúc cuộc tụ họp xã hội.

Ví dụ:

It’s getting late and we don’t want to miss the train. Let’s start to wrap things up and say our goodbyes.

Hit the road

Nghĩa:

Được sử dụng để gợi ý rằng đã đến lúc phải rời đi.

Ví dụ:

It’s been a great evening, but it’s time to hit the road and head back home. I need to get up early for work tomorrow!

It’s been a pleasure

Nghĩa:

Được sử dụng để thể hiện rằng bạn thích trải nghiệm hoặc tương tác với người khác.

Ví dụ:

It’s been a pleasure catching up with you. We have to do it again soon.

Until next time

Nghĩa:

Chào tạm biệt với mong muốn hoặc hy vọng có thể gặp lại ở tương lai.

Ví dụ:

Until next time, take care and have a great week.

Bạn muốn phát triển khả năng lưu loát của mình và tham gia các bài học tiếng Anh giao tiếp riêng? Globish cung cấp các gói học tiếng Anh trực tuyến đặc biệt với các giảng viên chuyên nghiệp, có chứng chỉ chuẩn quốc tế. Chương trình đào tạo và phản hồi được cá nhân hóa dựa trên nhu cầu cá nhân của bạn. Tham khảo ngay khóa học tiếng Anh thương mại, tiếng Anh tổng quan (tiếng Anh giao tiếp), tiếng Anh công nghệ thông tin tại Globish ngay hôm nay!

Globish - Nền tảng học tiếng Anh chuẩn Phần Lan

VĂN PHÒNG VIỆT NAM
Địa chỉ: 20-20B Trần Cao Vân, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0906-830-230
Facebook: Globish – English for Business
Email: cskh@globish-academia.com