4 Chủ đề từ vựng tiếng Anh công sở thông dụng

Một ngày hết 8 tiếng hoạt động tại môi trường công sở, việc giao tiếp với đồng nghiệp chiếm ⅔ thời gian của chúng ta. Trong môi trường quốc tế, tại các tập đoàn đa quốc gia, việc sử dụng tiếng Anh trong môi trường công sở được ưu tiên. Nếu kỹ năng tiếng Anh giao tiếp của bạn kém sẽ khiến công việc gặp nhiều trở ngại.

Vậy từ vựng tiếng Anh công sở thường được dùng là gì? Cùng Globish tìm hiểu ngay nhé!

học tiếng anh công sở

Từ vựng về đồ dùng trong văn phòng

Dưới đây là nhóm từ vựng tiếng Anh công sở chủ đề đồ dùng nơi làm việc, lưu lại ngay nha!

  1. Office supplies – /ˈɒfɪs səˈplaɪz/ – Vật phẩm văn phòng
  2. Desk – /desk/ – Bàn làm việc
  3. Chair – /tʃɛər/ – Ghế
  4. Computer – /kəmˈpjuːtər/ – Máy tính
  5. Printer – /ˈprɪntər/ – Máy in
  6. Scanner – /ˈskænər/ – Máy quét
  7. Fax machine – /ˈfæks məˈʃiːn/ – Máy fax
  8. Telephone – /ˈtɛlɪˌfoʊn/ – Điện thoại
  9. Conference table – /ˈkɒnfərəns ˈteɪbəl/ – Bàn họp
  10. Whiteboard – /ˈwaɪtbɔːrd/ – Bảng trắng
  11. Projector – /prəˈdʒɛktər/ – Máy chiếu
  12. File cabinet – /faɪl ˈkæbɪnət/ – Tủ hồ sơ
  13. Stapler – /ˈsteɪplər/ – Kẹp giấy
  14. Paperclip – /ˈpeɪpərˌklɪp/ – Bấm giấy
  15. Binder – /ˈbaɪndər/ – Bìa hồ sơ
  16. Calculator – /ˈkælkjʊˌleɪtər/ – Máy tính bỏ túi
  17. Shredder – /ˈʃrɛdər/ – Máy hủy tài liệu
  18. Desk organizer – /desk ˈɔrɡəˌnaɪzər/ – Bộ tổ chức bàn làm việc
  19. Sticky notes – /ˈstɪki noʊts/ – Giấy dán
  20. Paper shredder – /ˈpeɪpər ˈʃrɛdər/ – Máy hủy giấy

Trên đây là 20 từ vựng tiếng anh thương mại chủ đề đồ dùng nơi làm việc có phiên âm và nghĩa của từ.

Từ vựng tiếng Anh công sở về chức vụ

Trong giao tiếp, khi sử dụng tiếng Anh công sở bạn cũng nên biết cách gọi các chức vụ bằng tiếng Anh. Khi cấp trên, cấp dưới hoặc đồng nghiệp nhắc đến, bạn có thể nắm được họ đang ở vị trí nào và làm công việc gì.

Dưới đây là 20 từ vựng tiếng Anh liên quan đến chức vụ trong công ty, kèm theo phiên âm và nghĩa của từ:

  1. CEO – /ˌsiː.iːˈoʊ/ – Tổng giám đốc điều hành
  2. CFO – /ˌsiːɛfˈoʊ/ – Tổng giám đốc tài chính
  3. CTO – /ˌsiːtiːˈoʊ/ – Tổng giám đốc công nghệ
  4. COO – /ˌsiːuːˈoʊ/ – Tổng giám đốc điều hành
  5. President – /ˈprɛzɪdənt/ – Chủ tịch
  6. Vice President – /vaɪs ˈprɛzɪdənt/ – Phó chủ tịch
  7. Director – /dɪˈrɛktər/ – Giám đốc
  8. Manager – /ˈmænɪdʒər/ – Quản lý
  9. Supervisor – /ˈsupərˌvaɪzər/ – Giám sát viên
  10. Team Leader – /tim ˈlidər/ – Trưởng nhóm
  11. Accountant – /əˈkaʊntənt/ – Kế toán viên
  12. Sales Representative – /seɪlz ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ – Đại diện bán hàng
  13. Human Resources Manager – /ˈhjuːmən rɪˈsɔrsɪz ˈmænɪdʒər/ – Trưởng phòng nhân sự
  14. Marketing Manager – /ˈmɑrkətɪŋ ˈmænɪdʒər/ – Trưởng phòng marketing
  15. Operations Manager – /ˌɑpəˈreɪʃənz ˈmænɪdʒər/ – Trưởng phòng hoạt động
  16. Financial Analyst – /faɪˈnænʃəl ˈænəlɪst/ – Chuyên viên phân tích tài chính
  17. IT Specialist – /aɪˈtiː ˈspɛʃəlɪst/ – Chuyên viên công nghệ thông tin
  18. Administrative Assistant – /ədˈmɪnəˌstreɪtɪv əˈsɪstənt/ – Trợ lý hành chính
  19. Customer Service Representative – /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ – Đại diện dịch vụ khách hàng
  20. Project Manager – /ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪd – Giám đốc quy trình

Từ vựng các phòng ban bằng tiếng Anh công sở

Trong công ty các phòng ban cũng quan trọng không kém, những nhóm từ vựng này sẽ giúp ích cho bạn.

  1. Human Resources – /ˈhjuːmən ˈrɛsɔːrsɪz/ – Nhân sự
  2. Finance – /faɪˈnæns/ – Tài chính
  3. Marketing – /ˈmɑːrkɪtɪŋ/ – Tiếp thị
  4. Sales – /seɪlz/ – Bán hàng
  5. Administration – /ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/ – Quản lý hành chính
  6. IT (Information Technology) – /ˌaɪˌtiː/ – Công nghệ thông tin
  7. Operations – /ˌɒpəˈreɪʃənz/ – Vận hành
  8. Customer Service – /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs/ – Dịch vụ khách hàng
  9. Research and Development – /rɪˈsɜːrtʃ ənd dɪˈvɛləpmənt/ – Nghiên cứu và phát triển
  10. Production – /prəˈdʌkʃən/ – Sản xuất
  11. Purchasing – /ˈpɜːrtʃɪsɪŋ/ – Mua hàng
  12. Legal – /ˈliːɡəl/ – Pháp lý
  13. Public Relations – /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/ – Quan hệ công chúng
  14. Quality Control – /ˈkwɒləti kənˈtroʊl/ – Kiểm soát chất lượng
  15. Logistics – /ləˈdʒɪstɪks/ – Vận chuyển và quản lý hàng hóa
  16. Training and Development – /ˈtreɪnɪŋ ənd dɪˈvɛləpmənt/ – Đào tạo và phát triển
  17. Administration – /ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/ – Quản lý hành chính
  18. Information Systems – /ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɪstəmz/ – Hệ thống thông tin
  19. Accounting – /əˈkaʊntɪŋ/ – Kế toán
  20. Communications – /kəmˌjuːnɪˈkeɪʃənz/ – Truyền thông

Từ vựng chủ đề về phúc lợi và đãi ngộ của người lao động

tiếng anh thương mại

Khi làm hợp đồng hoặc theo dõi các chính sách về quyền lợi, bạn cũng cần nắm rõ các chủ đề từ vựng về phúc lợi và đãi ngộ. Đặc biệt khi đi xin việc hoặc ký hợp đồng làm việc dài hạn.

  1. Salary – /ˈsæləri/ – Lương
  2. Benefits – /ˈbɛnɪfɪts/ – Phúc lợi
  3. Health insurance – /hɛlθ ɪnˈʃʊrəns/ – Bảo hiểm y tế
  4. Retirement plan – /rɪˈtaɪərmənt plæn/ – Kế hoạch hưu trí
  5. Paid leave – /peɪd liv/ – Nghỉ có lương
  6. Sick leave – /sɪk liv/ – Nghỉ ốm
  7. Maternity leave – /məˈtɜrnɪti liv/ – Nghỉ thai sản
  8. Paternity leave – /pəˈtɜrnɪti liv/ – Nghỉ phép cha
  9. Vacation time – /vəˈkeɪʃən taɪm/ – Thời gian nghỉ phép
  10. Flexible working hours – /ˈflɛksəbəl ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz/ – Giờ làm việc linh hoạt
  11. Bonus – /ˈboʊnəs/ – Thưởng
  12. Employee assistance program – /ˌɪmplɔɪˈiː əˈsɪstəns ˈproʊɡræm/ – Chương trình hỗ trợ nhân viên
  13. Wellness program – /ˈwɛlnəs ˈproʊɡræm/ – Chương trình chăm sóc sức khỏe
  14. Retirement benefits – /rɪˈtaɪərmənt ˈbɛnɪfɪts/ – Phúc lợi hưu trí
  15. Work-life balance – /wɜrk-laɪf ˈbæləns/ – Cân bằng công việc và cuộc sống
  16. Professional development – /prəˈfɛʃənəl dɪˈvɛləpmənt/ – Phát triển chuyên môn
  17. Childcare services – /ˈtʃaɪldˌkɛr sɜːrvɪsɪz/ – Dịch vụ chăm sóc trẻ em
  18. Employee discounts – /ˌɪmplɔɪˈiː dɪskaʊnts/ – Giảm giá dành cho nhân viên
  19. Gym membership – /dʒɪm ˈmɛmbərʃɪp/ – Thẻ tập thể dục
  20. Performance review – /pərˈfɔrməns rɪˈvjuː/ – Đánh giá

Vì sao tiếng Anh thương mại lại quan trọng trong môi trường công sở?

tiếng anh thương mại
Dictionary definition of word

Tiếng Anh thương mại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong công việc vì nó đã trở thành ngôn ngữ giao tiếp quốc tế. Dưới đây là một số lý do về tầm quan trọng của tiếng Anh trong công việc.

Giao tiếp

Tiếng Anh là công cụ giao tiếp chính trong môi trường làm việc quốc tế. Nếu bạn có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, bạn có thể giao tiếp một cách hiệu quả với đồng nghiệp, khách hàng và đối tác từ nhiều quốc gia khác nhau.

Thông tin và tài liệu

Nhiều thông tin, tài liệu chuyên ngành, bài viết, và tài liệu hướng dẫn quan trọng được viết bằng tiếng Anh. Sử dụng tiếng Anh giúp bạn tiếp cận và nắm bắt thông tin mới nhất, nghiên cứu và phát triển chuyên môn của mình.

Cơ hội nghề nghiệp

Việc thành thạo tiếng Anh tạo ra nhiều cơ hội nghề nghiệp. Nó mở ra cánh cửa cho việc làm trong các công ty đa quốc gia, cho phép bạn tham gia vào các dự án quốc tế, và có khả năng thăng tiến trong sự nghiệp.

Hợp tác đa quốc gia

Trong một môi trường công việc toàn cầu, việc sử dụng tiếng Anh giúp bạn hợp tác với những đồng nghiệp và đối tác từ nhiều quốc gia khác nhau. Nó tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng mối quan hệ, tạo sự đồng thuận và đạt được mục tiêu chung.

Phát triển cá nhân

Học tiếng Anh không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn phát triển khả năng tư duy, giao tiếp, và giải quyết vấn đề. Nó mở rộng tầm nhìn và tạo cơ hội cho việc học hỏi, nghiên cứu và khám phá thế giới.

Kết nối và mở rộng mạng lưới

Tiếng Anh là công cụ quan trọng để kết nối với những người có tầm ảnh hưởng và chuyên gia trong lĩnh vực của bạn.

<<< Phương pháp học tiếng Anh thương mại hiệu quả năm 2023.

7 Lý do Globish là lựa chọn hàng đầu của nhiều học viên

tiếng Anh thương mại
tiếng Anh thương mại

Globish tự hào được Tổ chức Liên minh Giáo dục Phần Lan – Education Alliance Finland (EAF) cùng định vị nền tảng học “Tiếng Anh Thủ Lĩnh Toàn Cầu”. Tại Globish, bạn không cần phải lo lắng vì nền tảng này đã đáp ứng đủ các tiêu chí:

  • Học tiếng Anh trực tuyến cùng người bản xứ.
  • Chương trình giảng dạy chuẩn Phần Lan.
  • Học 100% cùng giáo viên có bằng chứng chỉ CEFR.
  • Thời gian linh hoạt, học mọi lúc mọi nơi.
  • Tự do đăng ký chủ đề, giáo viên yêu thích.
  • Nền tảng học tiếng Anh trực tuyến cùng bộ tài liệu không giới hạn.
  • Globish theo dõi, nhắc nhở và đánh giá tiến độ học tập mỗi ngày.

Globish Việt Nam hiện đang có các khoá học theo trình độ và nhu cầu cá nhân cho từng học viên, chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường cải thiện tiếng Anh thương mại, đem lại cho bạn những giá trị bền vững và quý giá trong công tác và trên con đường thăng tiến sự nghiệp sau này.