Các từ viết tắt trong kinh doanh không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn truyền tải những ý nghĩa chính xác được hiểu rõ trong một ngành. Hãy cùng Globish tìm hiểu ngay 50+ từ, cụm từ tiếng Anh thương mại trong từng chuyên ngành ngay dưới đây nhé!
Khi nào nên sử dụng chữ viết tắt trong giao tiếp kinh doanh?
Theo nguyên tắc chung, tốt nhất bạn không nên sử dụng từ viết tắt với cấp trên của mình (tất nhiên trừ khi họ nói với bạn rằng họ thích nó hơn!) Nếu bạn đang nói chuyện với đồng nghiệp, bạn có thể sử dụng từ viết tắt và từ viết tắt.
Nếu bạn đang nói chuyện với một người mới, hãy tránh viết tắt cho đến khi bạn làm quen với họ. Nếu họ làm việc trong ngành khác, họ có thể không quen với các từ viết tắt của bạn!
30+ Từ, cụm từ tiếng Anh thương mại viết tắt theo từng ngành
Trong bối cảnh kinh doanh phát triển nhanh chóng ngày nay, giao tiếp hiệu quả là điều tối quan trọng. Một trong những công cụ hợp lý hóa các cuộc hội thoại kinh doanh là việc sử dụng chữ viết tắt.
10 Từ, cụm từ tiếng Anh thương mại viết tắt ngành Logistic
Dưới đây là 10 từ, cụm từ tiếng Anh thương mại thường được viết tắt trong ngành Logistic, tham khảo nhé!
STT |
Viết Tắt | Tiếng Anh | Ví Dụ |
Nghĩa Tiếng Việt |
1 | 3PL | Third Party Logistics | The company outsourced its warehousing to a 3PL provider. | Dịch vụ logistics của bên thứ ba. |
2 | TMS | Transportation Management System | The TMS helped optimize the shipping routes for cost efficiency. | Hệ thống quản lý vận chuyển. |
3 | SKU | Stock Keeping Unit | Each product variant has a unique SKU for easy tracking. | Đơn vị quản lý hàng tồn kho. |
4 | EDI | Electronic Data Interchange | EDI facilitates seamless communication between trading partners. | Trao đổi dữ liệu điện tử. |
5 | POD | Proof of Delivery | The POD includes the recipient’s signature upon receiving the goods. | Chứng minh việc giao hàng thành công. |
6 | WMS | Warehouse Management System | The WMS ensures efficient utilization of warehouse space. | Hệ thống quản lý kho. |
7 | COO | Certificate of Origin | The COO is required for international shipments to specify the product’s origin. | Chứng nhận xuất xứ. |
8 | ROA | Return on Assets | Evaluating ROA helps assess the efficiency of asset utilization. | Tỉ lệ sinh lời trên tài sản. |
9 | RMA | Return Merchandise Authorization | Customers need an RMA to return defective products. | Quyền được phép trả hàng. |
10 | FIFO | First In, First Out | The warehouse follows the FIFO method for perishable goods. | Hàng vào trước là hàng ra trước. |
10 Từ, cụm từ tiếng Anh thương mại viết tắt ngành Kinh doanh quốc tế
Dưới đây là một bảng gồm 10 từ vựng tiếng Anh thương mại viết tắt trong lĩnh vực Kinh doanh Quốc tế, kèm theo ví dụ và nghĩa tiếng Việt:
STT | Viết Tắt | Tiếng Anh | Ví Dụ | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | WTO | World Trade Organization | WTO aims to facilitate global trade negotiations. | Tổ chức Thương mại Thế giới. |
2 | FTA | Free Trade Agreement | The two countries signed an FTA to promote bilateral trade. | Hiệp định Thương mại Tự do. |
3 | IMF | International Monetary Fund | The IMF provides financial assistance to member countries. | Quỹ Tiền tệ Quốc tế. |
4 | GDP | Gross Domestic Product | GDP measures the economic output of a country. | Sản phẩm quốc nội toàn bộ. |
5 | MNC | Multinational Corporation | MNCs operate in multiple countries to expand their market reach. | Tập đoàn đa quốc gia. |
6 | INCOTERMS | International Commercial Terms | INCOTERMS define the responsibilities of buyers and sellers in international trade. | Các điều khoản thương mại quốc tế. |
7 | OPEC | Organization of the Petroleum Exporting Countries | OPEC influences global oil prices through production quotas. | Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ. |
8 | AEO | Authorized Economic Operator | AEO status facilitates faster customs clearance for trusted traders. | Nhà xuất nhập khẩu có định danh hợp pháp. |
9 | VAT | Value Added Tax | VAT is a consumption tax added at each stage of the production chain. | Thuế giá trị gia tăng. |
10 | BRICS | Brazil, Russia, India, China, South Africa | BRICS nations collaborate on economic and political issues. | Nhóm các nước nổi tiếng kinh tế. |
10 Từ, cụm từ tiếng Anh thương mại viết tắt ngành Công nghệ thông tin
Dưới đây là một bảng gồm 10 từ vựng tiếng Anh thương mại viết tắt trong lĩnh vực Công nghệ Thông tin, kèm theo ví dụ và nghĩa tiếng Việt:
STT |
Viết Tắt | Tiếng Anh | Ví Dụ |
Nghĩa Tiếng Việt |
1 | IT | Information Technology | IT professionals are responsible for managing computer systems. | Công nghệ thông tin. |
2 | AI | Artificial Intelligence | AI technologies enable machines to perform tasks that typically require human intelligence. | Trí tuệ nhân tạo. |
3 | IoT | Internet of Things | IoT devices connect and share data over the internet. | Internet vạn vật. |
4 | VPN | Virtual Private Network | Employees use a VPN to securely access company networks from remote locations. | Mạng riêng ảo. |
5 | UX | User Experience | UX design focuses on enhancing the overall experience of users with a product or service. | Trải nghiệm người dùng. |
6 | HTML | HyperText Markup Language | HTML is the standard markup language for creating web pages. | Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản. |
7 | API | Application Programming Interface | APIs allow different software applications to communicate with each other. | Giao diện lập trình ứng dụng. |
8 | SaaS | Software as a Service | SaaS provides software applications over the internet on a subscription basis. | Phần mềm dưới dạng dịch vụ. |
9 | DNS | Domain Name System | DNS translates domain names into IP addresses for internet communication. | Hệ thống tên miền. |
10 | SSD | Solid State Drive | SSDs use flash memory for data storage and are faster than traditional hard drives. | Ổ đĩa state thể rắn. |
Nắm vững các từ viết tắt tiếng Anh thương mại trong kinh doanh là một kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong thế giới doanh nghiệp. Cho dù bạn đang trò chuyện với đồng nghiệp, khách hàng hay cấp trên, việc sử dụng các từ viết tắt phù hợp có thể nâng cao đáng kể hiệu quả giao tiếp, tính chuyên nghiệp và sự rõ ràng của bạn.
Đăng ký nhận tư vấn lộ trình học tập và bộ tài liệu tiếng Anh thương mại để được Globish hỗ trợ ngay nhé!
VĂN PHÒNG VIỆT NAM
Địa chỉ: 20-20B Trần Cao Vân, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0906-830-230
Facebook: Globish – English for Business
Email: cskh@globish-academia.com
Xem thêm:
- 60+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngày Tết thông dụng nhất
- Học tiếng Anh trực tuyến để trở thành ứng viên nổi bật trong buổi phỏng vấn
- Top 3 nhóm từ vựng tiếng Anh công sở thông dụng
- Bạn cần trình độ tiếng Anh giao tiếp ở mức nào để định cư ở nước ngoài
- 5 phương pháp giúp bạn luyện nghe tiếng Anh giao tiếp