30+ Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp “SIÊU DỄ” tại sân bay quốc tế

Khi đi du lịch nước ngoài dù có người hướng dẫn hay không cũng nên nắm được những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản, đề phòng những trường hợp cần tự mình giao tiếp như đặt phòng khách sạn, gọi món ăn, bị lạc đường hay muốn mua cái gì đó đúng không nào? Vậy thì hôm nay cùng Globish học thêm 30+ Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp “SIÊU DỄ” khi đi du lịch mà bạn nhất định phải biết nhé!

<< Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản khi đi du lịch Canada

1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đặt vé máy bay

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đặt vé máy bay

Dưới đây là một bảng chứa các câu nói để mua vé máy bay bằng tiếng Anh giao tiếp, cùng với dịch tiếng Việt tương ứng:

Tiếng Anh (English)

Tiếng Việt (Vietnamese)

I would like to book a flight from [departure city] to [destination city]. Tôi muốn đặt vé máy bay từ [thành phố xuất phát] đến [địa điểm đến].
Could you help me find a flight from [departure airport] to [destination airport]? Bạn có thể giúp tôi tìm chuyến bay từ [sân bay xuất phát] đến [sân bay đến] không?
I need to purchase a one-way/round-trip ticket to [destination]. Tôi cần mua một chiều/đi và về đến [địa điểm đến].
I prefer a morning/afternoon/evening flight. Tôi muốn chọn chuyến bay buổi sáng/chiều/tối.
What are the available flight dates and times? Có những ngày và giờ bay nào có sẵn?
Do you have any direct flights, or are there layovers? Có chuyến bay trực tiếp không, hay có quá cảnh?
How much is a ticket for [date] from [departure city] to [destination city]? Vé máy bay cho ngày [ngày] từ [thành phố xuất phát] đến [địa điểm đến] giá bao nhiêu?
Are there any discounts or promotions available? Có giảm giá hoặc khuyến mãi nào không?
What is the total cost for a round-trip ticket? Tổng chi phí cho một vé khứ hồi là bao nhiêu?
I need to provide my personal details for the booking. Tôi cần cung cấp thông tin cá nhân để đặt vé.
What information do you require to complete the reservation? Bạn cần thông tin gì để hoàn tất đặt chỗ?
Can I pay with [credit card/cash]? Tôi có thể thanh toán bằng [thẻ tín dụng/ tiền mặt] không?
Please confirm my booking for the flight on [date] to [destination]. Xin vui lòng xác nhận đặt chỗ cho chuyến bay vào ngày [ngày] đến [địa điểm đến].
Can you send me the booking confirmation via email? Bạn có thể gửi xác nhận đặt chỗ qua email không?
Is there anything else I need to know about my flight? Còn điều gì khác tôi cần biết về chuyến bay của mình không?

Bạn có thể sử dụng bảng này như một nguồn tham khảo khi bạn muốn mua vé máy bay và cần sử dụng tiếng Anh trong quá trình giao tiếp khi đi du lịch.

2. Câu hỏi thường gặp và cách trả lời Hải Quan

Câu hỏi thường gặp và cách trả lời Hải Quan bằng tiếng anh giao tiếp

Khi chúng ta đến khu vực Hải Quan, nếu gặp tình huống có người yêu cầu bạn trả lời một số câu hỏi để xác minh danh tính, bạn hãy bình tĩnh xác nhận họ đang hỏi điều gì và trả lời. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp và cách trả lời bằng tiếng Anh giao tiếp. Tham khảo nhé!

Tiếng Anh (English)

Tiếng Việt (Vietnamese)

Cách Trả Lời (Answer)

What is the purpose of your visit? Mục đích của chuyến đi là gì? For tourism/business/study/work. Đi du lịch/đi công tác/đi học/đi làm.
How long do you plan to stay? Bạn dự định ở lại bao lâu? I plan to stay for [number] days/weeks/months. Tôi dự định ở lại [số] ngày/tuần/tháng.
What is the address where you will be staying? Địa chỉ nơi bạn sẽ ở là gì? I will be staying at [hotel/hostel/address]. Tôi sẽ ở tại [khách sạn/nhà trọ/địa chỉ].
Have you been to [this country] before? Bạn đã đến [quốc gia này] trước đây chưa? Yes, I have been here before/No, it’s my first time. Có, tôi đã đến đây trước đó/ Không, đây là lần đầu tiên của tôi.
Do you have anything to declare? Bạn có hàng hóa nào cần khai báo không? No, I don’t have anything to declare/Yes, I have [item]. Không, tôi không có gì cần khai báo/Có, tôi có [hàng hóa].
How much money are you carrying? Bạn mang theo bao nhiêu tiền? I am carrying [amount] in cash and [amount] on my credit card. Tôi mang theo [số tiền] bằng tiền mặt và [số tiền] trên thẻ tín dụng của tôi.
What is the purpose of bringing [item] with you? Mục đích mang theo [hàng hóa] là gì? It’s for personal use/gift/souvenir. Đó là để sử dụng cá nhân/quà tặng/đồ lưu niệm.
Are you carrying any restricted items? Bạn có mang theo bất kỳ hàng hóa cấm hay không? No, I am not carrying any restricted items. Không, tôi không mang theo bất kỳ hàng hóa cấm nào.
Can I see your passport and visa? Tôi có thể xem hộ chiếu và visa của bạn không? Sure, here are my passport and visa. Dĩ nhiên, đây là hộ chiếu và visa của tôi.
What is your occupation? Nghề nghiệp của bạn là gì? I am a [occupation]. Tôi là một [nghề nghiệp].
How did you get to [this country]? Bạn đã đến [quốc gia này] bằng cách nào? I arrived by [airplane/train/car]. Tôi đến bằng [máy bay/tàu hỏa/xe ô tô].

Bảng này có thể giúp bạn chuẩn bị trước để trả lời các câu hỏi tại hải quan một cách dễ dàng hơn khi bạn đi du lịch hoặc đi công tác ở nước ngoài.

3. Hỏi đường bằng tiếng Anh giao tiếp như thế nào?

Hỏi đường bằng tiếng Anh giao tiếp như thế nào?

Nếu đang đi du lịch mà chẳng may bạn bị lạc đường hoặc không biết chắc mình đang ở địa điểm nào, hãy sử dụng các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp dưới đây để hỏi đường nhé!

Tiếng Anh (English)

Tiếng Việt (Vietnamese)

Cách Trả Lời (Answer)

Excuse me, can you help me find [place]? Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi tìm [địa điểm] không? Sure, [directions]. Dĩ nhiên, [hướng dẫn].
How do I get to [place]? Làm thế nào để tôi đến [địa điểm]? Go straight, then turn left/right at the [landmark]. Đi thẳng, sau đó rẽ trái/phải tại [điểm mốc].
Is [place] within walking distance? [Địa điểm] có cách đi bộ được không? Yes, it’s just a short walk from here/No, you may want to take a taxi. Có, chỉ là một đoạn đường ngắn từ đây/Không, có thể bạn nên đi taxi.
Where is the nearest [restaurant/bank/pharmacy]? Nhà hàng/ngân hàng/hiệu thuốc gần nhất ở đâu? The nearest [restaurant/bank/pharmacy] is [direction] at [distance]. [Nhà hàng/ngân hàng/hiệu thuốc] gần nhất ở [hướng] cách [khoảng cách].
Can you show me on the map? Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không? Certainly, here is the map. Chắc chắn, đây là bản đồ.
How far is it to [place]? Cách bao xa để đến [địa điểm]? It’s about [distance] [direction] from here. Khoảng [khoảng cách] [hướng] từ đây.
Is there a bus/metro station near here? Có bến xe buýt/trạm metro gần đây không? Yes, there is a bus/metro station [direction] from here. Có, có bến xe buýt/trạm metro ở [hướng] từ đây.
How long does it take to walk to [place]? Mất bao lâu để đi bộ đến [địa điểm]? It takes about [time] minutes to walk to [place]. Mất khoảng [thời gian] phút để đi bộ đến [địa điểm].
Can you give me directions to [place]? Bạn có thể chỉ dẫn tôi đến [địa điểm] không? Sure, go [direction], then [turn left/right] at [landmark]. Chắc chắn, đi [hướng], sau đó rẽ trái/phải tại [điểm mốc].
I’m lost. Tôi đã lạc đường. Don’t worry. Let me help you find your way. Đừng lo. Hãy để tôi giúp bạn tìm đường.

Học tiếng Anh giao tiếp có thể mang lại nhiều lợi ích, bao gồm khả năng giao tiếp toàn cầu, cơ hội nghề nghiệp, và trải nghiệm văn hóa. Đừng ngần ngại bắt đầu, và hãy tận hưởng quá trình học tập. Tham gia khóa học tiếng Anh tổng quan tại Globish ngay! Cùng Globish trải nghiệm nền tảng học tiếng Anh trực tuyến kết nối toàn thế giới, hiệu quả và thú vị nhé!

VĂN PHÒNG VIỆT NAM
Địa chỉ: 20-20B Trần Cao Vân, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0906-830-230
Facebook: Globish – English for Business
Email: cskh@globish-academia.com