Trong tiếng Anh giao tiếp, việc hiểu và sử dụng đúng các hậu tố (suffixes) là một yếu tố quan trọng giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình. Hậu tố là những phần đuôi được thêm vào cuối từ gốc để tạo ra từ mới, thay đổi nghĩa hoặc loại từ của từ gốc đó. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá các hậu tố phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp, cách phát âm chúng và cung cấp ví dụ cụ thể để bạn áp dụng vào thực tế.
Tham khảo: 5 Cuộc hội thoại tiếng Anh giao tiếp nơi công sở trình độ A1 – A2
Bảng 30 hậu tố tiếng Anh giao tiếp thông dụng
Dưới đây là bảng tiện dụng gồm 30 hậu tố phổ biến, có ví dụ và hướng dẫn phát âm bằng Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế (IPA).
1. Hậu tố trong trợ danh từ (Noun suffixes)
Hậu tố |
Phiên âm | Nghĩa |
Ví dụ |
-ance | /æns/ | State or quality of | assistance (help), performance, endurance |
-dom | /dəm/ | Domain or state of being | freedom, kingdom, wisdom |
-ment | /mənt/ | The result or product of an action | achievement, agreement, employment |
-ship | /ʃɪp/ | State or condition; skill or art of | friendship, leadership, partnership |
-tion | /ʃən/ | Action or the resulting state | action, celebration, education |
-ity | /ɪti/ | Quality or state | activity, reality, possibility |
-ness | /nəs/ | State, condition, or quality | happiness, darkness, kindness |
-ism | /ɪzəm/ | Practice, system, or philosophy | realism, socialism, capitalism |
-age | /ɪdʒ/ | Result of an action; a collection of; the associated fee | passage, marriage, storage |
-ery | /əri/ | Place of; collective items; the art of | bakery, machinery, robbery |
-hood | /hʊd/ | State, condition, or quality | childhood, brotherhood, likelihood |
-ure | /jʊər/ | Action, process, or result | closure, exposure, measure |
-ence | /ɛns/ | Action, state, or process; quality of being | difference, independence, presence |
-cy | /si/ | State, condition, or quality | democracy, accuracy, privacy |
2. Hậu tố trong tính từ (Adjective suffixes)
Danh sách này giới thiệu các hậu tố tính từ biến những từ tiếng Anh giao tiếp cơ bản thành những từ ngữ mô tả mạnh mẽ, giúp bạn vẽ nên những bức tranh rõ nét hơn bằng lời nói của mình.
Hậu tố |
Phiên âm | Nghĩa |
Ví dụ |
-able | /əbəl/ | Capable of being; worthy of | comfortable, reliable, sustainable |
-al | /əl/ | Relating to; of the nature of | personal, natural, musical |
-ful | /fʊl/ | Full of; having the qualities of | joyful, respectful, careful |
-less | /lɛs/ | Without; lacking | fearless, hopeless, tireless |
-ous | /əs/ | Having the qualities of; full of | dangerous, glorious, nervous |
-ive | /ɪv/ | Having the nature of; pertaining to | active, creative, sensitive |
-ic | /ɪk/ | Of or relating to | poetic, classic, organic |
-y | /i/ | Characterized by or filled with | happy, cloudy, sticky |
-ish | /ɪʃ/ | Having the qualities of; somewhat like | foolish, selfish, bookish |
-ary | /əri/ | Relating to; pertaining to | customary, stationary, legendary |
3. Hậu tố trong động từ (Verb suffixes)
Hành động và trạng thái được thể hiện thông qua động từ. Bảng các hậu tố tiếng Anh giao tiếp này làm nổi bật các hậu tố biến đổi từ thành động từ.
Hậu tố |
Phiên âm | Nghĩa |
Ví dụ |
-ate | /eɪt/ | To make; to become | activate, demonstrate, motivate |
-en | /ən/ | To make; to become | strengthen, shorten, soften |
-ify | /ɪfaɪ/ | To make; to cause to become | clarify, purify, simplify |
-ize | /aɪz/ | To make; to become; to practice | realize, harmonize, specialize |
4. Hậu tố trong động từ (Adverb suffixes)
Trạng từ giúp chúng ta hiểu rõ hơn bằng cách bổ nghĩa cho động từ và tính từ. Khám phá các hậu tố trạng từ này để xem bạn có thể dễ dàng thêm chi tiết và chiều sâu vào mô tả của mình như thế nào.
Hậu tố |
Phiên âm | Nghĩa |
Ví dụ |
-ly | /li/ | In the manner of | quickly, slowly, happily |
-wise | /waɪz/ | In the manner of; in relation to | clockwise, otherwise, likewise |
Tầm quan trọng của hậu tố trong tiếng Anh giao tiếp
Việc hiểu và sử dụng các hậu tố không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn cải thiện khả năng diễn đạt và viết tiếng Anh giao tiếp. Hậu tố giúp bạn biến đổi từ ngữ, tạo ra các từ mới với nghĩa cụ thể, từ đó làm cho ngôn ngữ của bạn phong phú và linh hoạt hơn.
Cách nâng cao kỹ năng sử dụng hậu tố
Để nắm vững và sử dụng thành thạo các hậu tố trong tiếng Anh giao tiếp, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau:
- Học qua ngữ cảnh thực tế
Xem phim, nghe nhạc, và đọc sách tiếng Anh để thấy cách các hậu tố được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. Điều này giúp bạn nhớ lâu hơn và hiểu sâu hơn về cách sử dụng các từ.
- Sử dụng flashcards
Tạo các flashcards với từ gốc và từ mới có hậu tố để ôn tập hàng ngày. Các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet có thể giúp bạn quản lý và ôn tập flashcards một cách hiệu quả.
- Thực hành viết và nói
Thực hành viết các câu hoặc đoạn văn ngắn sử dụng các từ có hậu tố. Tham gia các buổi thảo luận, luyện nói với bạn bè hoặc gia sư để cải thiện kỹ năng sử dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày.
- Tham gia các khóa học tiếng Anh giao tiếp
Đăng ký các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại các trung tâm uy tín như Globish Vietnam để được hướng dẫn và thực hành dưới sự hướng dẫn của các giảng viên có kinh nghiệm.
Việc nắm vững các hậu tố trong tiếng Anh giao tiếp là một bước quan trọng giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình. Bằng cách hiểu rõ nghĩa, cách phát âm và áp dụng các từ mới vào thực tế, bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt trong kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay để trở thành một người giao tiếp tự tin và thành thạo!
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với Globish Vietnam. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp.
Bí quyết học tiếng Anh thương mại hiệu quả, rút ngắn thời gian, tiện lợi di chuyển.
THÔNG TIN KHÓA HỌC TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI
VĂN PHÒNG VIỆT NAM
Địa chỉ: 20-20B Trần Cao Vân, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0906-830-230
Facebook: Globish – English for Business
Email: cskh@globish-academia.com