Khi bạn chuẩn bị cho chuyến du lịch nước ngoài, việc biết cách giao tiếp tiếng Anh cơ bản sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc tương tác với người địa phương và khám phá nền văn hóa mới một cách thú vị. Trong bài viết này, Globish sẽ giới thiệu cho bạn 3 chủ đề tiếng Anh giao tiếp quan trọng cần dùng khi đi du lịch và cách áp dụng chúng trong các tình huống thực tế.
Tham khảo: 50+ Mẫu câu tiếng anh giao tiếp khi đi du lịch thường dùng
1. Chủ đề hỏi đường bằng tiếng Anh giao tiếp
Khi di chuyển đến một đất nước xa lạ, đôi khi việc tìm kiếm điểm đến và phương tiện di chuyển khá khó khăn. Dưới đây là những câu hỏi đường đi bằng tiếng Anh giao tiếp đơn giản nhất. Hãy lưu lại và ghi nhớ nhé! Những câu hỏi bằng tiếng Anh giao tiếp này không chỉ giúp bạn nhận được chỉ dẫn đường đi chính xác mà còn tạo cơ hội để tương tác với người địa phương.
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Excuse me, could you direct me to the nearest bus station? | Xin lỗi, bạn có thể chỉ dẫn cho tôi đường đến bến xe buýt gần nhất không? |
Sorry to bother you, but could you give me directions to the nearest bus station? | Xin lỗi đã làm phiền bạn, nhưng bạn có thể chỉ cho tôi đường đến ga xe buýt gần nhất không? |
How can I get to the subway station from here? | Làm sao để đến ga tàu điện ngầm từ đây? |
Hi there, could you help me find my way to the nearest taxi stand? | Xin chào, bạn có thể giúp tôi tìm đường đến bến taxi gần nhất không? |
I’m trying to find my way to the city center. Can you help me? | Tôi đang tìm đường đến trung tâm thành phố. Bạn có thể chỉ cho tôi không? |
I’m looking for the nearby park. Can you assist me? | Tôi muốn tìm đường đến công viên gần đây. Bạn có thể giúp tôi không? |
I’m trying to find my way to the hospital. Can you help me? | Tôi đang tìm đường đến bệnh viện. Bạn có thể chỉ cho tôi không? |
How do I get to the nearest train station? | Làm thế nào để đến ga tàu hỏa gần đây? |
2. Chủ đề đi tham quan bằng tiếng Anh giao tiếp
Khi đi tham quan địa điểm du lịch, việc có một số câu hỏi tiếng Anh giao tiếp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về địa điểm và trải nghiệm du lịch của mình.
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
What are the opening hours of the attraction? | Giờ mở cửa của địa điểm du lịch là bao nhiêu? |
Is there an entrance fee? If so, how much is it? | Có phí vào cửa không? Nếu có, giá là bao nhiêu? |
Are there any guided tours available? | Có tour hướng dẫn nào có sẵn không? |
How large is the area? How much time should I allocate to explore it fully? | Khu vực này có lớn không? Tôi cần bao nhiêu thời gian để khám phá hết? |
Are there any maps or audio guides available? | Có bản đồ hoặc hướng dẫn âm thanh nào không? |
Are there restroom facilities nearby? | Có cơ sở vệ sinh gần đây không? |
Are there places to eat or drink inside the attraction? | Có những nơi để ăn uống trong địa điểm du lịch không? |
What are the main highlights of the attraction? | Những điểm nhấn chính của địa điểm du lịch là gì? |
Is there a particular area or exhibit that shouldn’t be missed? | Có một khu vực hoặc triển lãm cụ thể nào không nên bỏ qua? |
Are there any safety precautions I should be aware of? | Có những biện pháp an toàn nào tôi nên biết không? |
Is the attraction wheelchair accessible? | Địa điểm du lịch có dễ tiếp cận cho người sử dụng xe lăn không? |
Are there any local customs or etiquette I should be aware of when visiting? | Có bất kỳ phong tục địa phương nào hoặc nét văn hóa nào tôi nên biết khi tham quan không? |
Are there any hidden gems or lesser-known attractions nearby? | Có bất kỳ điểm đến ẩn dật nào hoặc địa điểm ít người biết đến gần đây không? |
3. Chủ đề đi đổi tiền ở ngân hàng bằng tiếng Anh giao tiếp
Dưới đây là một bảng điển hình với các câu hỏi và câu trả lời trong đoạn hội thoại về chủ đề đi đổi tiền ở ngân hàng bằng tiếng Anh giao tiếp:
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Good morning. I’d like to exchange some currency, please. | Chào buổi sáng. Tôi muốn đổi một số tiền ngoại tệ, làm ơn. |
Good morning, sir/madam. Of course, we can assist you with that. What currency would you like to exchange, and how much? | Chào buổi sáng, ông/bà. Dĩ nhiên, chúng tôi có thể giúp bạn với điều đó. Bạn muốn đổi loại tiền ngoại tệ nào và số lượng là bao nhiêu? |
I’d like to exchange some US dollars into euros, please. I have $500. | Tôi muốn đổi một số tiền đô la Mỹ sang euro, làm ơn. Tôi có 500 đô la. |
Sure, let me check the current exchange rate for you. One moment, please. | Dĩ nhiên, để tôi kiểm tra tỷ giá hối đoái hiện tại cho bạn. Một lát thôi, làm ơn. |
The current exchange rate is 1 US dollar to 0.85 euros. So, for your $500, you’ll get 425 euros. | Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 đô la Mỹ tương đương với 0,85 euro. Vì vậy, với số tiền 500 đô la của bạn, bạn sẽ nhận được 425 euro. |
Sounds good. Could you please give me the euros in smaller denominations? | Nghe có vẻ tốt. Bạn có thể cho tôi các tờ euro với mệnh giá nhỏ hơn không? |
Of course, I can provide you with 50 euro notes. Is that okay? | Dĩ nhiên, tôi có thể cung cấp cho bạn các tờ tiền euro với mệnh giá 50 euro. Có được không? |
That’s perfect, thank you. | Đó là hoàn hảo, cảm ơn bạn. |
You’re welcome. Here are your 425 euros. Have a great day! | Không có gì. Đây là 425 euro của bạn. Chúc bạn một ngày tốt lành! |
Bảng các câu hỏi này giúp tạo ra một bức tranh tổng quan và dễ dàng hiểu về cuộc trò chuyện giữa khách hàng và nhân viên ngân hàng khi đi đổi tiền.
Giao tiếp hiệu quả là chìa khóa cho một trải nghiệm du lịch thành công và thú vị. Cho dù đó là hỏi đường, đặt đồ ăn, hay giao tiếp với người dân địa phương. Lưu lại học cùng Globish nhé!
Bí quyết học tiếng Anh hiệu quả, rút ngắn thời gian, tiện lợi di chuyển.
THÔNG TIN KHÓA HỌC TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI
VĂN PHÒNG VIỆT NAM
Địa chỉ: 20-20B Trần Cao Vân, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0906-830-230
Facebook: Globish – English for Business
Email: cskh@globish-academia.com
Xem thêm:
- Tiếng Anh Trực Tuyến: Hình thức học tập của thế kỷ 21
- Áp dụng sơ đồ tư duy ngữ pháp khi học tiếng Anh giao tiếp
- 10 Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch thông dụng
- THÀNH THẠO TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI – BỆ PHÓNG VỮNG CHẮC GIAO TIẾP TOÀN CẦU
- Thì hiện tại đơn và mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh giao tiếp