12 Câu tục ngữ tiếng Anh giao tiếp thường dùng nhất (Phần 1)

Một khía cạnh hấp dẫn của ngôn ngữ là việc sử dụng câu tục ngữ trong tiếng Anh giao tiếp. Câu tục ngữ thường được người bản xứ sử dụng trong khi giao tiếp thân mật. Dưới đây, Globish sẽ chia sẻ đến bạn 12 câu tục ngữ tiếng Anh giao tiếp, tham khảo nhé!

Xem thêm: 12 Câu tục ngữ tiếng Anh giao tiếp giúp cuộc trò chuyện mặn mà hơn (Phần 2)

Tục ngữ tiếng Anh giao tiếp là gì?

Tục ngữ tiếng Anh giao tiếp là một câu nói ngắn gọn, phổ biến , thể hiện một sự thật chung hoặc đưa ra lời khuyên về cuộc sống dựa trên những trải nghiệm chung. Nó cung cấp các kinh nghiệm được đúc kết trong một câu nói phổ biến, cô đọng mà chúng ta có thể học hỏi và thường được sử dụng qua nhiều thế hệ.

Danh sách 12 câu tục ngữ tiếng Anh giao tiếp và ví dụ

Danh sách các câu tục ngữ tiếng Anh giao tiếp dưới đây được người bản xứ sử dụng trong cuộc hội thoại hàng ngày.

Mẹo: Để dễ nhớ hơn, bạn có thể tự đặt ví dụ về các câu tục ngữ tiếng Anh giao tiếp này theo các cuộc hội thoại hàng ngày.

1. Practice makes perfect

Ý nghĩa:

Để thành thạo một việc gì đó, bạn cần phải luyện tập thường xuyên.

Ví dụ:

Learning a new language can be challenging, but practice makes perfect.

Practice Makes Perfect - 12 Câu tục ngữ tiếng Anh giao tiếp thường dùng nhất (Phần 1)

2. Two wrongs don’t make a right

Ý nghĩa:

Nếu ai đó làm điều gì xấu với bạn thì việc làm lại điều đó xấu với họ là không đúng.

Ví dụ:

I know that he hit you at school today, but you shouldn’t have hit him back. Two wrongs don’t make a right.

3. Honesty is the best policy​

Ý nghĩa:

Nói sự thật sẽ tốt hơn là nói dối, ngay cả khi điều đó khó khăn hơn.

Ví dụ:

You have to tell our neighbor that you broke his window by accident when you were playing football, because honesty is the best policy​.

4. Practice what you preach

Ý nghĩa:

Bạn nên cư xử giống như cách bạn khuyên người khác cư xử. Thường được sử dụng khi ai đó là kẻ đạo đức giả và hành động khác đi.

Ví dụ:

John lectures his friends about the dangers of smoking, yet he doesn’t practice what he preaches and smokes at least one pack a day.

5. Do as I say, not as I do

Ý nghĩa:

Dùng để nhấn mạnh rằng mong đợi của ai đó không phù hợp với hành vi của chính họ.

Ví dụ:

My company says that it promotes a healthy work-life balance and that we should maintain reasonable working hours. However, our bosses have a culture of working late into the night. This “do as I say, not as I do” concept, creates confusion among staff over the genuine expectations of management.

6. A leopard can’t change its spots

Ý nghĩa:

Thường được dùng để chỉ những đặc điểm tiêu cực.

Ví dụ:

Despite his promises to change, we were convinced that a leopard can’t change its spots.

A leopard can't change its spots - Câu tục ngữ tiếng Anh giao tiếp
A leopard can’t change its spots – Câu tục ngữ tiếng Anh giao tiếp

7. Let sleeping dogs lie

Ý nghĩa:

Là tốt hơn hết bạn nên tránh nói về một chủ đề từng có vấn đề trong quá khứ, vì nó có thể tạo ra một cuộc trò chuyện không thoải mái hoặc tình huống khó khăn.

Ví dụ:

After several heated arguments with my parents about my decision to drop out of university five years ago, we have now chosen to let sleeping dogs lie, and focus on rebuilding our relationship.

8. You can lead a horse to water (but you can’t make it drink)

Ý nghĩa:

Bạn có thể cho ai đó cơ hội để làm điều gì đó nhưng bạn không thể ép buộc họ làm việc đó. Đề cập đến những người không tận dụng cơ hội để tạo ra sự thay đổi tốt hơn.

Ví dụ:

Even though the company introduced flexible work hours to promote a healthier work-life balance, some employees still choose to work long hours. It’s a classic case of you can lead a horse to water but you can’t make it drink.

9. Curiosity killed the cat

Ý nghĩa:

Được dùng để cảnh báo mọi người không nên đặt câu hỏi hoặc cố gắng tìm hiểu thêm thông tin, bởi vì đôi khi việc tò mò sẽ khiến bạn gặp rắc rối.

Ví dụ:

Despite her temptation to read the messages on her friend’s phone, she reminded herself that curiosity killed the cat and decided to respect her privacy.

10. Don’t count your chickens before they hatch

Ý nghĩa:

Không lập kế hoạch hoặc dựa vào dự đoán về điều gì đó trong tương lai, vì kết quả không chắc chắn.

Ví dụ:

After a great final interview, I felt confident about being offered the job, but reminded myself not to count my chickens before they hatch.

12 Câu tục ngữ tiếng Anh giao tiếp thường dùng nhất (Phần 1)

11. You can’t teach an old dog new tricks

Ý nghĩa:

Nếu ai đó đã quen với một thói quen nhất định hoặc làm mọi việc theo một cách cụ thể, họ sẽ khó thay đổi hoặc học các kỹ năng mới.

Ví dụ:

Despite our efforts to teach our uncle how to use social media, he couldn’t get the hang of it. We eventually gave up because you can’t teach an old dog new tricks!

12. While the cat’s away, (the mice will play)

Ý nghĩa:

Khi người phụ trách (ví dụ như sếp, giáo viên, phụ huynh) đi vắng, mọi người có thể cư xử không đúng mực.

Ví dụ:

While the cat’s away, the mice will play. When the parents went away for the weekend to celebrate their anniversary, their teenage children thought it was a good idea to have a house party.

Tham khảo:

Trên đây là nội dung của phần 1 – 12 câu tục ngữ tiếng Anh giao tiếp thường dùng nhất trong các cuộc hội thoại của người bản xứ. Đón chờ phần 2 – 12 Câu tục ngữ tiếng Anh giao tiếp giúp cuộc trò chuyện mặn mà hơn (Phần 2) tại Blog của Globish. Lưu lại ngày để học cùng Globish nhé! 

VĂN PHÒNG VIỆT NAM
Địa chỉ: 20-20B Trần Cao Vân, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0902-400-995
Facebook: Globish – English for Business
Email: cskh@globish-academia.com