Trong thế giới kinh doanh toàn cầu hóa ngày nay, việc nắm vững tiếng Anh thương mại là điều kiện tiên quyết giúp bạn tự tin và hiệu quả hơn trong các chuyến công tác. Từ việc đặt vé, sắp xếp chỗ ở cho đến tham gia hội họp, tất cả đều yêu cầu sự hiểu biết về các thuật ngữ tiếng Anh thương mại. Dưới đây là 105 từ vựng và cụm từ tiếng Anh thương mại thông dụng mà bạn nên nắm bắt để chuẩn bị cho những chuyến công tác quốc tế.
Tham khảo: Bảng 50 từ vựng tiếng Anh thương mại trình độ B1 – B2 ngành kế toán
1. Từ vựng tiếng Anh thương mại hữu ích cho chuyến công tác
Nếu bạn là người học tiếng Anh và sẽ đi công tác nước ngoài, việc có vốn từ vựng phù hợp là rất quan trọng. Học các từ và cụm từ trong hướng dẫn này để giúp bạn tự tin hơn khi nói tiếng Anh, bất kể công việc của bạn đưa bạn đến đâu.
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
Reservation | Đặt chỗ | /ˌrɛzərˈveɪʃən/ |
Meeting | Cuộc họp | /ˈmiːtɪŋ/ |
Presentation | Buổi thuyết trình | /ˌprɛzənˈteɪʃən/ |
Negotiation | Đàm phán | /nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/ |
Networking | Mạng lưới | /ˈnɛtwɜrkɪŋ/ |
Conference | Hội nghị | /ˈkɒnfərəns/ |
Agenda | Lịch trình | /əˈdʒɛndə/ |
Business card | Danh thiếp | /ˈbɪznəs kɑrd/ |
Expense | Chi phí | /ɪkˈspɛns/ |
Expense report | Báo cáo chi phí | /ɪkˈspɛns rɪˈpɔːrt/ |
Currency exchange | Đổi ngoại tệ | /ˈkʌrənsi ɪksˈʧeɪndʒ/ |
Receipt | Biên lai | /rɪˈsiːt/ |
Transportation | Vận chuyển | /ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/ |
Reschedule | Lên lịch lại | /ˌriːˈskedʒuːl/ |
Clientele | Khách hàng | /ˌklaɪənˈtɛl/ |
Interpreter | Phiên dịch viên | /ɪnˈtɜːrprɪtər/ |
Traveling by Air | Đi lại bằng máy bay | /ˈtrævəlɪŋ baɪ ɛər/ |
2. Từ vựng tiếng Anh thương mại chủ đề tại sân bay
Dưới đây là một số thuật ngữ hữu ích khi di chuyển bằng máy bay cho chuyến công tác của bạn:
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
Check-in counter | Quầy làm thủ tục | /ˈʧɛk ɪn ˈkaʊntər/ |
Boarding pass | Thẻ lên máy bay | /ˈbɔrdɪŋ pæs/ |
Checked baggage | Hành lý ký gửi | /ʧɛkt ˈbæɡɪdʒ/ |
Carry-ons | Hành lý xách tay | /ˈkæri ɑnz/ |
Baggage allowance | Quy định về hành lý | /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/ |
Excess baggage fee | Phí hành lý quá cước | /ˈɛksɛs ˈbæɡɪdʒ fiː/ |
Luggage | Hành lý | /ˈlʌɡɪdʒ/ |
Baggage | Hành lý | /ˈbæɡɪdʒ/ |
Seat preference | Ưu tiên chỗ ngồi | /siːt ˈprɛfərəns/ |
Aisle seats | Ghế gần lối đi | /ˈaɪl siːts/ |
Window seats | Ghế cạnh cửa sổ | /ˈwɪndoʊ siːts/ |
Middle seats | Ghế giữa | /ˈmɪdəl siːts/ |
Extra legroom | Khoảng không gian chân thêm | /ˈɛkstrə ˈlɛɡruːm/ |
Airport terminal | Nhà ga sân bay | /ˈɛrˌpɔːrt ˈtɜːrmɪnəl/ |
Boarding gate | Cổng lên máy bay | /ˈbɔrdɪŋ ɡeɪt/ |
Departure area | Khu vực khởi hành | /dɪˈpɑːrtʃər ˈɛəriə/ |
Waiting area | Khu vực chờ đợi | /ˈweɪtɪŋ ˈɛəriə/ |
Connecting flight | Chuyến bay nối chuyến | /kəˈnɛktɪŋ flaɪt/ |
Layover | Thời gian dừng lại tạm thời | /ˈleɪˌoʊvər/ |
Stopover | Dừng lại tạm thời | /ˈstɒpˌoʊvər/ |
Customs | Hải quan | /ˈkʌstəmz/ |
Immigration | Nhập cảnh | /ˌɪmɪˈɡreɪʃən/ |
Timezone | Múi giờ | /ˈtaɪmzoʊn/ |
Jetlag | Mệt mỏi do lệch múi giờ | /ˈdʒɛtˌlæɡ/ |
Culture shock | Sốc văn hóa | /ˈkʌltʃər ʃɒk/ |
3. Câu hỏi tiếng Anh thương mại thường dùng khi di chuyển
Dưới đây là bảng từ vựng và cụm từ hữu ích trong các cuộc họp kinh doanh, bao gồm các tình huống phổ biến và cách diễn đạt thông dụng. Bảng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn trong các cuộc họp với đối tác và đồng nghiệp.
Chủ đề | Câu ví dụ |
Dịch nghĩa |
Giới thiệu bản thân: | ||
Giới thiệu về bản thân (1) | Hi, everyone. I’m Michelle and I work as a manager in the marketing department. | Chào mọi người. Tôi là Michelle và tôi làm việc như một quản lý trong phòng marketing. |
Giới thiệu về bản thân (2) | It’s nice to see you all. I’m David and I’m on the sales team. | Rất vui được gặp các bạn. Tôi là David và tôi thuộc nhóm bán hàng. |
Cung cấp cập nhật: | ||
Cung cấp thông tin cập nhật (1) | We’ve made significant progress on the project since our last meeting. | Chúng tôi đã đạt được tiến bộ đáng kể trên dự án kể từ cuộc họp trước. |
Cung cấp thông tin cập nhật (2) | We’re making steady progress towards our goals. | Chúng tôi đang tiến bộ ổn định hướng tới các mục tiêu của mình. |
Yêu cầu làm rõ: | ||
Yêu cầu làm rõ một điểm | Could you please clarify the third point on the agenda? | Bạn có thể làm rõ điểm thứ ba trong chương trình không? |
Yêu cầu giải thích lại | I didn’t quite catch that. Can you go over it again? | Tôi không rõ lắm. Bạn có thể lặp lại điều đó không? |
Đưa ra ý tưởng: | ||
Đưa ra một gợi ý | I have a suggestion regarding the marketing strategy. | Tôi có một gợi ý về chiến lược marketing. |
Đề xuất phương pháp khác | What if we explore alternative approaches to this issue? | Thế nếu chúng ta khám phá các phương pháp khác cho vấn đề này thì sao? |
Diễn tả sự đồng ý: | ||
Đồng ý với quan điểm | I completely agree with what Sarah just mentioned. | Tôi hoàn toàn đồng ý với những gì Sarah vừa nêu. |
Đồng ý với cách tiếp cận | I’m on the same page as Tom. This approach seems promising. | Tôi đồng ý với Tom. Cách tiếp cận này có vẻ đầy hứa hẹn. |
Yêu cầu ý kiến: | ||
Hỏi ý kiến của người khác | Has anyone else encountered a similar challenge? | Có ai khác đã gặp phải thách thức tương tự không? |
Mời ý kiến từ người khác | I’d love to hear your thoughts on this. | Tôi rất muốn nghe ý kiến của bạn về vấn đề này. |
Đưa ra phản hồi: | ||
Đưa ra phản hồi tích cực | I think the presentation was clear and well-structured. | Tôi nghĩ rằng bài thuyết trình rõ ràng và có cấu trúc tốt. |
Đề xuất cải thiện | Maybe we could improve the proposal by including more data. | Có thể chúng ta nên cải thiện đề xuất bằng cách thêm nhiều dữ liệu hơn. |
Lập kế hoạch bước tiếp theo: | ||
Kế hoạch theo dõi | I’ll follow up with the client and provide an update by Friday. | Tôi sẽ theo dõi với khách hàng và cung cấp cập nhật vào thứ Sáu. |
Kế hoạch hoàn tất | Let’s work together to finalize the project timeline. | Hãy cùng nhau hoàn tất thời gian dự án. |
Thể hiện sự trân trọng: | ||
Cảm ơn sự đóng góp | Thank you, everyone, for your valuable contributions. | Cảm ơn mọi người vì những đóng góp quý báu của các bạn. |
Biểu lộ sự biết ơn | I’m grateful for the opportunity to be part of this discussion. | Tôi biết ơn vì cơ hội được tham gia vào cuộc thảo luận này. |
Đưa ra sự hỗ trợ: | ||
Cung cấp sự hỗ trợ | If anyone needs help with the research, I’m available. |
Nắm vững tiếng Anh thương mại không chỉ giúp bạn xử lý tốt hơn trong công việc mà còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp với đối tác quốc tế. Với danh sách 105 từ vựng và cụm từ trên, bạn sẽ tự tin hơn khi tham gia bất kỳ chuyến công tác nào. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay để nâng cao kỹ năng và mở rộng cơ hội nghề nghiệp của mình.
Bí quyết học tiếng Anh thương mại hiệu quả, rút ngắn thời gian, tiện lợi di chuyển.
THÔNG TIN KHÓA HỌC TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI
VĂN PHÒNG VIỆT NAM
Địa chỉ: 20-20B Trần Cao Vân, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0906-830-230
Facebook: Globish – English for Business
Email: cskh@globish-academia.com
Xem thêm:
- 10 Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh công sở thường gặp và cách trả lời
- Tuyển chọn 50 câu chúc giáng sinh bằng tiếng Anh giao tiếp
- 5 Bộ giáo trình tiếng Anh thương mại được đánh giá cao
- 6 LỢI THẾ CỦA DOANH NGHIỆP KHI NHÂN VIÊN BIẾT TIẾNG ANH GIAO TIẾP
- 10 Website luyện đề tiếng Anh trực tuyến miễn phí hiệu quả nhất