Khối từ vựng về chuyên ngành Sales rất đa dạng, do đó nhóm từ vựng dưới đây chỉ cung cấp một phần rất nhỏ. Tuy nhiên, hơn 100+ từ tiếng Anh thương mại ngành Sale này sẽ giúp bạn bổ sung thêm lượng kiến thức khi giao tiếp. Lưu lại và học cùng Globish nhé!
<< [PHẦN 1] Mở đầu bài thuyết trình dự án bằng tiếng Anh thương Mại
Những vị trí ngành Sale cần thành thạo tiếng Anh thương mại
Việc sử dụng từ vựng tiếng Anh thương mại chuyên ngành sales là rất quan trọng để bạn có thể hiểu và giao tiếp hiệu quả trong lĩnh vực này. Dưới đây là những vị trí cần học tiếng Anh thương mại chuyên nghiệp.
- Sales Representative (Nhân viên kinh doanh)
- Account Manager (Quản lý tài khoản)
- Sales Manager (Quản lý kinh doanh)
- Business Development Manager (Quản lý phát triển kinh doanh)
- Sales Director (Giám đốc kinh doanh)
- Sales Analyst (Nhà phân tích kinh doanh)
Để nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sales, bạn nên tham khảo các tài liệu, sách, và tài liệu đào tạo liên quan đến lĩnh vực này.
100+ Từ vựng tiếng Anh thương mại ngành sales
Dưới đây là một bảng danh sách 100+ từ vựng tiếng Anh trong ngành sales (bán hàng) có dịch sang tiếng Việt và phiên âm:
STT |
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm |
Nghĩa |
1 | Retail | /ˈriːteɪl/ | Bán lẻ |
2 | Wholesale | /ˈhoʊlseɪl/ | Bán sỉ |
3 | Consumer | /kənˈsuːmər/ | Người tiêu dùng |
4 | Supplier | /səˈplaɪər/ | Nhà cung cấp |
5 | Inventory | /ˈɪnvəntəri/ | Hàng tồn kho |
6 | Profit | /ˈprɒfɪt/ | Lợi nhuận |
7 | Revenue | /ˈrevənuː/ | Doanh thu |
8 | Market | /ˈmɑːrkɪt/ | Thị trường |
9 | Sales | /seɪlz/ | Bán hàng |
10 | Customer | /ˈkʌstəmər/ | Khách hàng |
11 | Product | /ˈprɒdʌkt/ | Sản phẩm |
12 | Price | /praɪs/ | Giá cả |
13 | Promotion | /prəˈmoʊʃən/ | Khuyến mãi |
14 | Advertising | /ˈædvərtaɪzɪŋ/ | Quảng cáo |
15 | Campaign | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch |
16 | Brand | /brænd/ | Thương hiệu |
17 | Salesperson | /seɪlzˈpɜːrsən/ | Người bán hàng |
18 | Customer service | /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ khách hàng |
19 | Client | /klaɪənt/ | Khách hàng, đối tác |
20 | Lead | /liːd/ | Khách hàng tiềm năng |
21 | Pitch | /pɪtʃ/ | Thuyết trình |
22 | Negotiation | /nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/ | Đàm phán |
23 | Deal | /diːl/ | Hợp đồng, giao dịch |
24 | Contract | /ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng |
25 | Agreement | /əˈɡriːmənt/ | Thỏa thuận |
26 | Commission | /kəˈmɪʃən/ | Hoa hồng |
27 | Target | /ˈtɑːrɡɪt/ | Mục tiêu |
28 | Quota | /ˈkwoʊtə/ | Sản lượng, mục tiêu |
29 | Loss | /lɒs/ | Lỗ |
30 | Invoice | /ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn |
31 | Payment | /ˈpeɪmənt/ | Thanh toán |
32 | Refund | /ˈriːfʌnd/ | Hoàn tiền |
33 | Discount | /ˈdɪskaʊnt/ | Giảm giá |
34 | Upsell | /ʌpˈsɛl/ | Bán thêm sản phẩm/dịch vụ |
35 | Cross-sell | /krɔs-sɛl/ | Bán sản phẩm liên quan |
36 | Cold call | /koʊld kɔːl/ | Cuộc gọi không hẹn trước |
37 | Warm lead | /wɔrm liːd/ | Khách hàng tiềm năng quan tâm |
38 | Follow-up | /ˈfɑloʊʊp/ | Theo dõi, liên hệ sau bán hàng |
39 | Pipeline | /ˈpaɪplaɪn/ | Ống dẫn, dự án đang tiến hành |
40 | Sales forecast | /seɪlz ˈfɔːrˌkæst/ | Dự báo doanh số |
41 | Competition | /ˌkɒmpəˈtɪʃən/ | Cạnh tranh |
42 | Sales strategy | /seɪlz ˈstrætədʒi/ | Chiến lược bán hàng |
43 | B2B (Business-to-Business) | /biː tuː biː/ | Doanh nghiệp đối tác |
44 | B2C (Business-to-Consumer) | /biː tuː ˈsiː/ | Doanh nghiệp tiêu dùng |
45 | Market research | /ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu thị trường |
46 | Sales pitch | /seɪlz pɪtʃ/ | Bài thuyết trình bán hàng |
47 | Customer satisfaction | /ˈkʌstəmər ˌsætɪsˈfækʃən/ | Sự hài lòng của khách hàng |
48 | Lead generation | /liːd ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ | Tạo ra khách hàng tiềm năng |
49 | Cold calling | /koʊld ˈkɔlɪŋ/ | Cuộc gọi không hẹn trước |
50 | Sales target | /seɪlz ˈtɑːrɡɪt/ | Mục tiêu doanh số bán hàng |
51 | Salesperson skills | /seɪlzˈpɜːrsən skɪlz/ | Kỹ năng người bán hàng |
52 | Market analysis | /ˈmɑːrkɪt əˈnæləsɪs/ | Phân tích thị trường |
53 | Sales cycle | /seɪlz ˈsaɪkl/ | Chu kỳ bán hàng |
54 | Sales strategy | /seɪlz ˈstrætədʒi/ | Chiến lược bán hàng |
55 | Customer relationship | /ˈkʌstəmər rɪˈleɪʃənʃɪp/ | Mối quan hệ khách hàng |
56 | Sales volume | /seɪlz ˈvɒljuːm/ | Sản lượng bán hàng |
57 | Market share | /ˈmɑːrkɪt ʃɛr/ | Thị phần |
58 | Sales representative | /seɪlz ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ | Đại diện bán hàng |
59 | Sales technique | /seɪlz tɛkˈniːk/ | Kỹ thuật bán hàng |
60 | Target audience | /ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/ | Đối tượng mục tiêu |
61 | Sales growth | /seɪlz ɡroʊθ/ | Tăng trưởng bán hàng |
62 | Customer loyalty | /ˈkʌstəmər ˈlɔɪəlti/ | Sự trung thành của khách hàng |
63 | Sales funnel | /seɪlz ˈfʌnl/ | Ống dẫn bán hàng |
64 | Sales commission | /seɪlz kəˈmɪʃən/ | Hoa hồng bán hàng |
65 | Sales presentation | /seɪlz ˌprɛzənˈteɪʃən/ | Bài thuyết trình bán hàng |
66 | Sales manager | /seɪlz ˈmænɪdʒər/ | Quản lý bán hàng |
67 | Sales promotion | /seɪlz prəˈmoʊʃən/ | Khuyến mãi bán hàng |
68 | Sales incentive | /seɪlz ɪnˈsɛntɪv/ | Khích lệ bán hàng |
69 | Sales representative | /seɪlz ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ | Đại diện bán hàng |
70 | Sales quota | /seɪlz ˈkwoʊtə/ | Mục tiêu bán hàng |
71 | Sales territory | /seɪlz ˈtɛrɪtɔːri/ | Lãnh thổ bán hàng |
72 | Sales analysis | /seɪlz əˈnæləsɪs/ | Phân tích bán hàng |
73 | Sales contract | /seɪlz ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng bán hàng |
74 | Sales executive | /seɪlz ɪɡˈzɛkjətɪv/ | Chuyên viên bán hàng |
75 | Sales target | /seɪlz ˈtɑːrɡɪt/ | Mục tiêu bán hàng |
76 | Sales force | /seɪlz fɔrs/ | Lực lượng bán hàng |
77 | Sales manager | /seɪlz ˈmænɪdʒər/ | Quản lý bán hàng |
78 | Sales turnover | /seɪlz ˈtɜːrnˌoʊvər/ | Doanh số bán hàng |
79 | Salesperson training | /seɪlzˈpɜːrsən ˈtreɪnɪŋ/ | Đào tạo người bán hàng |
80 | Sales forecast | /seɪlz ˈfɔːrˌkæst/ | Dự báo doanh số bán hàng |
81 | Sales lead | /seɪlz liːd/ | Khách hàng tiềm năng |
82 | Sales growth | /seɪlz ɡroʊθ/ | Tăng trưởng bán hàng |
83 | Salesperson skills | /seɪlzˈpɜːrsən skɪlz/ | Kỹ năng người bán hàng |
84 | Sales strategy | /seɪlz ˈstrætədʒi/ | Chiến lược bán hàng |
85 | Sales commission | /seɪlz kəˈmɪʃən/ | Hoa hồng bán hàng |
86 | Sales presentation | /seɪlz ˌprɛzənˈteɪʃən/ | Bài thuyết trình bán hàng |
87 | Sales manager | /seɪlz ˈmænɪdʒər/ | Quản lý bán hàng |
88 | Sales promotion | /seɪlz prəˈmoʊʃən/ | Khuyến mãi bán hàng |
89 | Sales incentive | /seɪlz ɪnˈsɛntɪv/ | Khích lệ bán hàng |
90 | Sales quota | /seɪlz ˈkwoʊtə/ | Mục tiêu bán hàng |
91 | Sales territory | /seɪlz ˈtɛrɪtɔːri/ | Lãnh thổ bán hàng |
92 | Sales analysis | /seɪlz əˈnæləsɪs/ | Phân tích bán hàng |
93 | Sales contract | /seɪlz ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng bán hàng |
94 | Sales executive | /seɪlz ɪɡˈzɛkjətɪv/ | Chuyên viên bán hàng |
95 | Sales target | /seɪlz ˈtɑːrɡɪt/ | Mục tiêu bán hàng |
96 | Sales force | /seɪlz fɔrs/ | Lực lượng bán hàng |
97 | Sales manager | /seɪlz ˈmænɪdʒər/ | Quản lý bán hàng |
98 | Sales turnover | /seɪlz ˈtɜːrnˌoʊvər/ | Doanh số bán hàng |
99 | Salesperson training | /seɪlzˈpɜːrsən ˈtreɪnɪŋ/ | Đào tạo người bán hàng |
100 | Sales lead | /seɪlz liːd/ | Khách hàng tiềm năng |
Khóa học tiếng Anh thương mại Globish – Chuyên ngành Sale
Chương trình tiếng Anh thương mại Globish là nền tảng tiếng Anh trực tuyến dành riêng cho người đi làm bận rộn, giúp các nhà quản lý chinh phục tiếng Anh giao tiếp và phát triển các kỹ năng cần thiết trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Các kỹ năng như: Đàm phán, thuyết trình, trao đổi bán hàng, ký kết hợp đồng, ….
1. Nâng trình cùng giáo viên nước ngoài
Đội ngũ giáo viên tại Globish có nhiều màu da, quốc tịch khác nhau. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng kiến thức và giảng dạy tiếng Anh thương mại, Globish luôn đặt quy trình tuyển chọn giáo viên lên hàng đầu. Toàn bộ giáo viên đều phải thông qua 4 vòng tuyển chọn, bắt buộc có bằng cấp sư phạm và chứng nhận chuẩn CEFR.
2. Kiến thức thực tế – Thực hành đóng vai
Thông qua phương pháp nhập vai trong môi trường làm việc thực tế, học viên sẽ phải giao tiếp trực tiếp cùng bạn bè quốc tế và phản xạ với giáo viên. Áp dụng cách giao tiếp, ngữ điệu, từ vựng và nội dung có trong chủ đề học trong buổi.
3. Đánh giá – Nhận xét sau mỗi buổi học
Mỗi buổi học kết thúc, giáo viên sẽ nhận xét chi tiết mức độ tiến bộ của bạn. Nêu ra điểm mạnh – yếu, từ đó giúp bạn biết được điểm tốt để phát huy, điểm chưa tốt để cải thiện.
Trên đây là 100+ từ tiếng Anh thương mại ngành Sale thường gặp, lưu lại để học dần nhé! Việc học tiếng Anh là cả một quá trình lâu dài và cần sự kiên trì, nỗ lực, đừng nản lòng nha! Theo dõi Globish để biết thêm nhiều nhóm từ vựng và chủ đề khác nhau của tiếng Anh thương mại nhé!
VĂN PHÒNG VIỆT NAM
Địa chỉ: 20-20B Trần Cao Vân, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0906-830-230
Facebook: Globish – English for Business
Email: cskh@globish-academia.com